Đội khách thay Carlos Correa bằng Jime Tuesta.
![]() Joao Villamarin (Thay: Franco Medina) 66 | |
![]() Piero Luis Ratto (Thay: Alonso Yovera) 66 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Alvaro Rojas) 67 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Gustavo Ezequiel Machado Ferrando) 67 | |
![]() Cristhian Tizon 75 | |
![]() Piero Luis Ratto 78 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya) 85 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Cristhian Tizon) 85 | |
![]() Manuel Ganoza 90 | |
![]() Jime Tuesta (Thay: Carlos Correa) 90 | |
![]() Christian Martín Flores Cordova 90+3' |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Ayacucho FC
Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Ayacucho FC

Christian Martín Flores Cordova (Juan Pablo II) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Ayacucho được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Juan Pablo II đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Fabrizio Roca đi chệch khung thành.
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Juan Pablo II.

Manuel Ganoza (Ayacucho) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ayacucho được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Fabrizio Roca của Juan Pablo II đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Juan Pablo II thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Liệu Juan Pablo II có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Ayacucho không?
Juan Pablo II thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Tiago Cantoro thay thế Cristhian Tizon.
Kenji Barrios vào sân thay cho Elbio Maximiliano Perez Azambuya của Ayacucho.
Juan Pablo II có quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Juan Pablo II ở phần sân của Ayacucho.
Bóng an toàn khi Ayacucho được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Juan Pablo II được hưởng quả phát bóng lên.
Ayacucho đang tiến lên và Joao Villamarin tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đá phạt cho Ayacucho.
Cristhian Tizon của Juan Pablo II sút trúng đích nhưng không thành công.

Piero Luis Ratto (Ayacucho) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Ayacucho FC
ADC Juan Pablo II (4-2-3-1): Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Ivan Santillan (27), Alvaro Rojas (37), Christian Martín Flores Cordova (6), Gustavo Ezequiel Machado Ferrando (80), Jack Duran (28), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9)
Ayacucho FC (4-2-3-1): Juan Valencia (23), Jose Ataupillco (25), Alonso Yovera (4), Manuel Ganoza (3), Alonso Tamariz (5), Franco Medina (80), Jean Franco Falconi (29), Carlos Correa (20), Derlis Orue (18), Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (7), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24)
Thay người | |||
67’ | Gustavo Ezequiel Machado Ferrando N Rodriguez | 66’ | Alonso Yovera Piero Luis Ratto |
67’ | Alvaro Rojas Fabrizio Roca | 66’ | Franco Medina Joao Villamarin |
85’ | Cristhian Tizon Tiago Cantoro | 85’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Kenji Barrios |
90’ | Carlos Correa Jime Tuesta |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Martin Peralta Rojas | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Tiago Cantoro | Jime Tuesta | ||
Gustavo Aliaga | Marvin Rios | ||
Ismael Quispe | Yamir Ruidiaz Misitich | ||
N Rodriguez | Piero Luis Ratto | ||
Josue Aaron Canova Silva | Jean Pier Vilchez | ||
Fabrizio Roca | Joao Villamarin | ||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Carlos Uribe | ||
Anderson Guevara | Kenji Barrios |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại