Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
(VAR check) 4 | |
Elsar Rodas 16 | |
(Pen) Mauricio Affonso 39 | |
Cristhian Tizon 43 | |
Juan Fernando Garro (Thay: Paulo De La Cruz) 46 | |
Daniel Franco (Thay: Elsar Rodas) 46 | |
Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 46 | |
Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Jeremy Rostaing) 46 | |
Neri Ricardo Bandiera 56 | |
Emiliano Villar (Thay: Mauricio Affonso) 65 | |
Relly Fernandez (Thay: Gustavo Aliaga) 66 | |
Rodrigo Vilca (Thay: Rafael Guarderas) 67 | |
Cristhian Tizon 68 | |
Cristian Ezequiel Ramirez (Thay: John Vega) 73 | |
Michel Rasmussen (Thay: Cristhian Tizon) 73 | |
Jose Soto (Thay: Alvaro Rojas) 73 |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Atletico Grau

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Atletico Grau
Jesus Cartagena ra hiệu một quả đá phạt cho Trường Juan Pablo II.
Bóng an toàn khi Atletico Grau được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jesus Cartagena trao cho Juan Pablo II College một quả phát bóng lên.
Atletico Grau được Jesus Cartagena trao cho một quả phạt góc.
Quả ném biên cho Juan Pablo II College tại Estadio Municipal de la Juventud.
Đá phạt cho Juan Pablo II College.
Bóng đi ra ngoài sân và Juan Pablo II College được hưởng quả phát bóng lên.
Jesus Cartagena chỉ định một quả ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của Juan Pablo II College.
Quả phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Municipal de la Juventud.
Tại Lambayeque, Cristian Ezequiel Ramirez (Juan Pablo II College) đánh đầu không trúng đích.
Juan Pablo II College được hưởng một quả phạt góc.
Christian Martín Flores Cordova của Juan Pablo II College đã bị Jesus Cartagena phạt thẻ vàng đầu tiên.
Juan Pablo II College được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Jesus Cartagena trao cho đội khách một quả ném biên.
Jesus Cartagena chỉ định một quả đá phạt cho Juan Pablo II College ở phần sân nhà.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên trong phần sân của Juan Pablo II College.
Emiliano Villar đã đứng dậy trở lại.
Emiliano Villar đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Atletico Grau đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Atletico Grau
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Jorge Toledo (31), Nilson Loyola (18), John Vega (21), Alvaro Rojas (37), Gustavo Aliaga (11), Christian Martín Flores Cordova (6), Mauricio Affonso (39), Cristhian Tizon (10)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Elsar Rodas (6), Jose Bolivar (14), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Tomas Sandoval (9), Raul Ruidiaz (99)
| Thay người | |||
| 65’ | Mauricio Affonso Emiliano Villar | 46’ | Elsar Rodas Daniel Franco |
| 66’ | Gustavo Aliaga Relly Fernandez | 46’ | Jeremy Rostaing Benjamin Garcia Ceriani |
| 73’ | Cristhian Tizon Michel Rasmussen | 46’ | Paulo De La Cruz Juan Fernando Garro |
| 73’ | Alvaro Rojas Jose Soto | 46’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares |
| 73’ | John Vega Cristian Ezequiel Ramirez | 67’ | Rafael Guarderas Rodrigo Vilca |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Daniel Franco | ||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Francesco Cavagna | ||
N Rodriguez | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Emiliano Villar | Rodrigo Vilca | ||
Josue Aaron Canova Silva | Yamir Ruidiaz Misitich | ||
Michel Rasmussen | Juan Fernando Garro | ||
Jose Soto | Christopher Olivares | ||
Cristian Ezequiel Ramirez | Breyner Vilela | ||
Relly Fernandez | Fabio Rojas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 18 | 40 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T B T T B | |
| 8 | 15 | 8 | 0 | 7 | -8 | 24 | B T T T B | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H B B H B | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | T B T H B | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | B B B B T | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch