Phạt góc được trao cho Juan Pablo II.
![]() Axel Moyano 7 | |
![]() Relly Fernandez 13 | |
![]() Dulanto 39 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Axel Moyano) 46 | |
![]() Alvaro Rojas 54 | |
![]() Mauro Da Luz (Thay: Oscar Pinto) 60 | |
![]() Carlos Cabello (Thay: Arthur Gutierrez) 60 | |
![]() Barreto Barreto (Thay: D Alessandro Montenegro) 60 | |
![]() Josue Aaron Canova Silva (Thay: Relly Fernandez) 66 | |
![]() Angel Perez 70 | |
![]() Nazareno Daniel Bazan 76 | |
![]() Fernando Luis Bersano (Thay: Joao Rojas) 83 | |
![]() Michel Rasmussen (Thay: Alvaro Rojas) 86 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Jorge Toledo) 86 |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Asociacion Deportiva Tarma

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Asociacion Deportiva Tarma
Tại Chongoyape, Asociacion Deportiva Tarma tấn công qua Nazareno Daniel Bazan Vera. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Juan Pablo II tại Complejo Deportivo Juan Pablo II.
Mike Palomino trao cho Asociacion Deportiva Tarma một quả phát bóng từ khung thành.
Cristian Ezequiel Ramirez (Juan Pablo II) bật lên để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Quả ném biên cho Juan Pablo II ở phần sân nhà.
Juan Pablo II thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Michel Rasmussen thay thế Alvaro Rojas.
Đội chủ nhà thay Jorge Toledo bằng Nahuel Rodriguez.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Juan Pablo II.
Nazareno Daniel Bazan Vera của Asociacion Deportiva Tarma thoát xuống tại Complejo Deportivo Juan Pablo II. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Horacio Melgarejo đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Complejo Deportivo Juan Pablo II với Fernando Luis Bersano thay thế Joao Rojas.
Cú đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà của họ.
Liệu Juan Pablo II có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma không?
Nazareno Daniel Bazan Vera đã trở lại sân.
Trận đấu tại Complejo Deportivo Juan Pablo II đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng của Nazareno Daniel Bazan Vera, người đang bị chấn thương.
Juan Pablo II có một quả phát bóng lên.
Asociacion Deportiva Tarma đang tiến lên và Dulanto tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

Aron Sanchez (Juan Pablo II) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cú đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Asociacion Deportiva Tarma!
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Carlos Cabello vừa có một pha kiến tạo.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Asociacion Deportiva Tarma
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Aron Sanchez (3), Nilson Loyola (18), Jorge Toledo (31), Christian Martín Flores Cordova (6), Alvaro Rojas (37), Emiliano Villar (9), Relly Fernandez (7), Cristian Ezequiel Ramirez (32), Cristhian Tizon (10)
Asociacion Deportiva Tarma: Eder Hermoza (25), John Narvaez (3), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Arthur Gutierrez (65), D Alessandro Montenegro (23), Angel Perez (24), Joao Rojas (7), Axel Moyano (8), Oscar Pinto (18), Nazareno Daniel Bazan Vera (31)
Thay người | |||
66’ | Relly Fernandez Josue Aaron Canova Silva | 46’ | Axel Moyano Ademar Robles |
86’ | Alvaro Rojas Michel Rasmussen | 60’ | D Alessandro Montenegro Barreto Barreto |
86’ | Jorge Toledo N Rodriguez | 60’ | Oscar Pinto Mauro Da Luz |
60’ | Arthur Gutierrez Carlos Cabello | ||
83’ | Joao Rojas Fernando Luis Bersano |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Josue Alvino | ||
John Vega | Edu Azanero | ||
Gustavo Aliaga | Fernando Luis Bersano | ||
Fabio Eduardo Agurto Monteza | Barreto Barreto | ||
Michel Rasmussen | Mauro Da Luz | ||
Josue Aaron Canova Silva | Hernan Rengifo | ||
N Rodriguez | Ademar Robles | ||
Ivan Santillan | Gu Choi | ||
Jorge Barreto | Carlos Cabello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại