Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc.
![]() Jorge Toledo 18 | |
![]() Renzo Jose Ignacio Alfani (Kiến tạo: Cristhian Tizon) 21 | |
![]() Kevin Quevedo (Kiến tạo: Pablo Ceppelini) 45+1' | |
![]() Alessandro Burlamaqui 47 | |
![]() Kevin Quevedo (Kiến tạo: Hernan Barcos) 74 | |
![]() Alvaro Rojas (Thay: Mauricio Affonso) 75 | |
![]() John Vega (Thay: Cristian Ezequiel Ramirez) 75 | |
![]() Juan Martin Peralta Rojas (Thay: Relly Fernandez) 75 | |
![]() Matias Succar (Thay: Kevin Quevedo) 83 | |
![]() Pierre Archimbaud (Thay: Pablo Ceppelini) 87 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Alessandro Burlamaqui) 87 | |
![]() Cristhian Tizon 90+7' |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Alianza Lima

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Alianza Lima

Cristhian Tizon (Juan Pablo II) đã nhận thẻ vàng và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Alianza Lima thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Alianza Lima đẩy lên tấn công qua Hernan Barcos, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Pierre Archimbaud của Alianza Lima đã trở lại sân.
Bóng đi ra ngoài sân, Alianza Lima được hưởng một quả phát bóng lên.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc Pierre Archimbaud của Alianza Lima, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Ném biên cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Cú đánh đầu của Renzo Jose Ignacio Alfani không trúng đích cho Juan Pablo II.
Đá phạt cho Juan Pablo II ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Alianza Lima.
Pierre Archimbaud thay Pablo Ceppelini cho đội khách.
Đội khách thay Alessandro Burlamaqui bằng Jesus Castillo.
Ném biên cho Juan Pablo II.
Juan Pablo II được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Juan Pablo II sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Alianza Lima.
Đội khách thay Kevin Quevedo bằng Matias Succar.
Bóng an toàn khi Juan Pablo II được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Alianza Lima có một quả phát bóng.
Juan Pablo II's Alvaro Rojas đã bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Alianza Lima
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Aron Sanchez (3), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Jorge Toledo (31), Christian Martín Flores Cordova (6), Mauricio Affonso (39), Emiliano Villar (9), Cristhian Tizon (10), Relly Fernandez (7), Cristian Ezequiel Ramirez (32)
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Renzo Garces (6), Erick Noriega (4), Miguel Trauco (21), Guillermo Enrique (22), Pablo Ceppelini (10), Alessandro Burlamaqui (28), Fernando Gaibor (7), Hernan Barcos (9), Kevin Quevedo (27), Gaspar Gentile (25)
Thay người | |||
75’ | Relly Fernandez Juan Martin Peralta Rojas | 83’ | Kevin Quevedo Matias Succar |
75’ | Mauricio Affonso Alvaro Rojas | 87’ | Pablo Ceppelini Pierre Archimbaud |
75’ | Cristian Ezequiel Ramirez John Vega | 87’ | Alessandro Burlamaqui Jesus Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Soto | Said Peralta | ||
Gustavo Aliaga | Mauricio Arrasco | ||
Juan Martin Peralta Rojas | Josue Estrada | ||
Alvaro Rojas | Pierre Archimbaud | ||
Josue Aaron Canova Silva | Marco Huaman | ||
Ismael Quispe | Jesus Castillo | ||
Flavio Fernandez | Angelo Campos | ||
John Vega | Ricardo Lagos | ||
Matias Succar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B H T B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B T H H |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
12 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
13 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T H H B T | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại