Hakki Turker 37 | |
Evren Korkmaz 42 | |
Emre Demir (Thay: Muhammed Mert) 46 | |
Ilhami Sirachan Nas (Thay: Serkan Goksu) 46 | |
Samuel Yepie Yepie (Thay: Joe Champness) 60 | |
Melih Okutan (Thay: Onur Ayik) 70 | |
Metehan Altunbas (Thay: Hakki Turker) 70 | |
Check Oumar Diakite (Thay: Dimitri Oberlin) 70 | |
Ayman Bouali (Thay: Dejvi Bregu) 70 | |
Feyzi Yildirim 74 | |
Feyzi Yildirim 79 | |
Viktor Klonaridis 85 | |
Ferhat Katipoglu (Thay: Huseyin Ozturk) 85 | |
Harun Alpsoy (Thay: Kubilay Aktas) 86 | |
Isaac Cofie (Thay: Strahil Popov) 87 | |
Abdoulaye Dabo 90+4' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Adanaspor

Umraniyespor
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 31
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Umraniyespor
| Thay người | |||
| 60’ | Joe Champness Samuel Yepie Yepie | 46’ | Muhammed Mert Emre Demir |
| 70’ | Hakki Turker Metehan Altunbas | 46’ | Serkan Goksu Ilhami Sirachan Nas |
| 70’ | Dimitri Oberlin Check Oumar Diakite | 70’ | Dejvi Bregu Ayman Bouali |
| 85’ | Huseyin Ozturk Ferhat Katipoglu | 70’ | Onur Ayik Melih Okutan |
| 86’ | Kubilay Aktas Harun Alpsoy | 87’ | Strahil Popov Isaac Cofie |
| Cầu thủ dự bị | |||
Arda Akbulut | Ubeyd Adiyaman | ||
Harun Alpsoy | Atalay Babacan | ||
Metehan Altunbas | Ayman Bouali | ||
Eric Ayuk Mbu | Isaac Cofie | ||
Check Oumar Diakite | Emre Demir | ||
Cem Guzelbay | Mustafa Eser | ||
Ferhat Katipoglu | Emre Kaplan | ||
Serhat Kot | Ilhami Sirachan Nas | ||
Samuel Yepie Yepie | Melih Okutan | ||
Batuhan Yilmaz | Ugur Kaan Yildiz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch