Semih Karadeniz 17 | |
(og) Baris Gok 31 | |
Metehan Altunbas 32 | |
Seyit Gazanfer (Thay: Semih Karadeniz) 46 | |
Devran Senyurt (Thay: Serhat Kot) 53 | |
Baris Ekincier (Thay: Alhassan Toure) 58 | |
Adem Eren Kabak (Thay: Abdullah Aydin) 58 | |
Joe Champness (Thay: Samuel Tetteh) 61 | |
Baris Ekincier (Kiến tạo: Seyit Gazanfer) 65 | |
Mutlu Aksu Dogan (Thay: Hakki Turker) 70 | |
Ibrahim Aksu (Thay: Metehan Altunbas) 70 | |
Godfred Donsah (Thay: Cumali Bisi) 83 | |
Muhammet Arslantas (Thay: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos) 89 | |
Olivier Thill (Kiến tạo: Baris Ekincier) 97+7' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Sanliurfaspor
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Sanliurfaspor
| Thay người | |||
| 53’ | Serhat Kot Devran Senyurt | 46’ | Semih Karadeniz Seyit Gazanfer |
| 61’ | Samuel Tetteh Joe Champness | 58’ | Alhassan Toure Baris Ekincier |
| 70’ | Metehan Altunbas Ibrahim Aksu | 58’ | Abdullah Aydin Adem Eren Kabak |
| 70’ | Hakki Turker Mutlu Aksu Dogan | 83’ | Cumali Bisi Godfred Donsah |
| 89’ | Joaquin Matias Ardaiz de los Santos Muhammet Arslantas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Arda Akbulut | Muhammet Arslantas | ||
Ibrahim Aksu | Godfred Donsah | ||
Harun Alpsoy | Baris Ekincier | ||
Joe Champness | Seyit Gazanfer | ||
Mutlu Aksu Dogan | Cebrail Irturk | ||
Cem Guzelbay | Adem Eren Kabak | ||
Devran Senyurt | Rogers Mato | ||
Burhan Tuzun | URIE-MICHEL GAB | ||
Batuhan Yilmaz | Erzhan Tokotaev | ||
Muhammed Emin Celik | Husamettin Tut | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch