Selim Ilgaz (Kiến tạo: Malaly Dembele) 8 | |
Samuel Yepie Yepie (Kiến tạo: Abdoulaye Dabo) 11 | |
Abdoulaye Dabo 42 | |
Harun Alpsoy 47 | |
Junior Fernandes 55 | |
Melih Inan (Thay: Selim Ilgaz) 59 | |
Koray Kilinc (Thay: Malaly Dembele) 59 | |
Metehan Altunbas (Thay: Dimitri Oberlin) 63 | |
Ahmet Yazar (Thay: Omogbolahan Gregory Ariyibi) 71 | |
Erkan Eyibil (Thay: Uerdi Mara) 71 | |
Ahmet Yazar (Kiến tạo: Erkan Eyibil) 75 | |
Devran Senyurt (Thay: Samuel Yepie Yepie) 79 | |
Burhan Tuzun (Thay: Check Oumar Diakite) 79 | |
Orhan Nahirci (Thay: Jurgen Bardhi) 82 | |
Metehan Altunbas 90 | |
Hakan Eroglu (Thay: Harun Alpsoy) 90 | |
Melih Inan 90+2' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Adanaspor

Keciorengucu
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 63’ | Dimitri Oberlin Metehan Altunbas | 59’ | Selim Ilgaz Melih Inan |
| 79’ | Samuel Yepie Yepie Devran Senyurt | 59’ | Malaly Dembele Koray Kilinc |
| 79’ | Check Oumar Diakite Burhan Tuzun | 71’ | Uerdi Mara Erkan Eyibil |
| 90’ | Harun Alpsoy Hakan Eroglu | 71’ | Omogbolahan Gregory Ariyibi Ahmet Yazar |
| 82’ | Jurgen Bardhi Orhan Nahirci | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Altunbas | Moustapha Camara | ||
Hidir Aytekin | Sahverdi Cetin | ||
Eric Ayuk Mbu | Erkam Develi | ||
Hakan Eroglu | Erkan Eyibil | ||
Cem Guzelbay | Melih Inan | ||
Ahmet Kivanc | Ekrem Kilicarslan | ||
Devran Senyurt | Koray Kilinc | ||
Burhan Tuzun | Mert Kula | ||
Aksu Emir Can | Orhan Nahirci | ||
Azer Ipek | Ahmet Yazar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | B H H B T | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 14 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 15 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 16 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 17 | 0 | 5 | 12 | -30 | 5 | B B H B B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch