![]() (Pen) Youssef Ait Bennasser 34 | |
![]() Baris Alici 42 | |
![]() Huseyin Ozturk (Thay: Lamin Jallow) 70 | |
![]() Mehmet Sefa Etoz (Thay: Evren Korkmaz) 70 | |
![]() Ahmethan Kose 77 | |
![]() Hakki Turker (Thay: Samuel Tetteh) 79 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Youssef Ait Bennasser) 84 | |
![]() Ahmet Arda Tuzcu (Thay: Aksel Aktas) 84 | |
![]() Ataberk Gok (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 85 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Seyit Ali Kahya) 88 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Adanaspor

Genclerbirligi
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
70’ | Evren Korkmaz Mehmet Sefa Etoz | 84’ | Aksel Aktas Ahmet Arda Tuzcu |
70’ | Lamin Jallow Huseyin Ozturk | 85’ | Dmytro Hrechyshkin Ataberk Gok |
79’ | Samuel Tetteh Hakki Turker | 88’ | Seyit Ali Kahya Sami Gokhan Altiparmak |
84’ | Youssef Ait Bennasser Metehan Altunbas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Kivanc | Atalay Gokce | ||
Yigithan Guveli | Ahmet Koyonu | ||
Mehmet Sefa Etoz | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Huseyin Ozturk | Ataberk Gok | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Ibrahim Baran Kayikci | ||
Hakki Turker | Mert Kula | ||
Berkan Firat | Abdullah Sahindere | ||
Ibrahim Aksu | Ahmet Arda Tuzcu | ||
Pedro Nuno | Musa Sahindere | ||
Metehan Altunbas | Ulusoy Mert Kabasakal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại