Oguz Yilmaz 3 | |
Omer Sismanoglu 17 | |
Hakki Turker 19 | |
Ozer Enes Soylu (Thay: Hasan Huseyin Akinay) 21 | |
Hadi Sacko 37 | |
Kevin Mayi 38 | |
Burak Coban (Thay: Hadi Sacko) 51 | |
Bekir Turac Boke (Thay: Kevin Mayi) 53 | |
Muhammet Ozkal (Thay: Ozer Ozdemir) 53 | |
Berkant Gundem (Thay: Mustafa Cecenoglu) 71 | |
Lamin Jallow (Thay: Pedro Nuno) 75 | |
Ahmethan Kose (Thay: Samuel Tetteh) 75 | |
Mehmet Sefa Etoz (Thay: Yigithan Guveli) 75 |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Denizlispor
số liệu thống kê

Adanaspor

Denizlispor
71 Kiểm soát bóng 29
16 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Denizlispor
| Thay người | |||
| 21’ | Hasan Huseyin Akinay Ozer Enes Soylu | 53’ | Kevin Mayi Bekir Turac Boke |
| 51’ | Hadi Sacko Burak Coban | 53’ | Ozer Ozdemir Muhammet Ozkal |
| 75’ | Yigithan Guveli Mehmet Sefa Etoz | 71’ | Mustafa Cecenoglu Berkant Gundem |
| 75’ | Pedro Nuno Lamin Jallow | ||
| 75’ | Samuel Tetteh Ahmethan Kose | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Sefa Etoz | Erdal Akdari | ||
Berkan Guner | Bekir Turac Boke | ||
Lamin Jallow | Okan Derici | ||
Ahmethan Kose | Berkant Gundem | ||
Metehan Mustafa Mollaoglu | Samet Emre Gunduz | ||
Enes Saglik | Asim Hamzacebi | ||
Ozer Enes Soylu | Alaattin Oner | ||
Hakan Yesil | Muhammet Ozkal | ||
Burak Coban | Oguzhan Sari | ||
Ozcan Aydin | Abdulkadir Sunger | ||
Nhận định Adanaspor vs Denizlispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
