Yohan Roche (Kiến tạo: Celil Yuksel) 15 | |
Hifsullah Ismail Erdogan 23 | |
Berk Yildiz 35 | |
Rahim Dursun 36 | |
Burak Capkinoglu 49 | |
(Pen) Gokhan Karadeniz 50 | |
Arda Hilmi Sengul (Thay: Emin Bayram) 64 | |
Kabongo Kassongo (Thay: Bekim Balaj) 73 | |
Tugay Kacar (Thay: Eray Ataseven) 81 | |
Dejvi Bregu (Thay: Gokhan Karadeniz) 81 | |
Ibrahim Aksu (Thay: Celil Yuksel) 82 | |
Harun Kaya (Thay: Evren Korkmaz) 82 | |
Yigithan Guveli (Thay: Thomas Bruns) 90 | |
Yohan Roche 90+2' | |
Tugay Kacar 90+2' | |
Ibrahim Aksu 90+3' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Boluspor
số liệu thống kê

Adanaspor

Boluspor
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Boluspor
| Thay người | |||
| 82’ | Evren Korkmaz Harun Kaya | 64’ | Emin Bayram Arda Hilmi Sengul |
| 82’ | Celil Yuksel Ibrahim Aksu | 73’ | Bekim Balaj Kabongo Kassongo |
| 90’ | Thomas Bruns Yigithan Guveli | 81’ | Eray Ataseven Tugay Kacar |
| 81’ | Gokhan Karadeniz Dejvi Bregu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ozer Enes Soylu | Oleksandr Rybka | ||
Yigithan Guveli | Ogul Kaan Dogan | ||
Kadir Keles | Tugay Kacar | ||
Hakan Eroglu | Dejvi Bregu | ||
Harun Kaya | Arda Hilmi Sengul | ||
Ibrahim Aksu | Jakob Novak | ||
Kabongo Kassongo | |||
Ali Keten | |||
Arda Koksal | |||
Bulent Cevahir | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B B T T T | |
| 10 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | T H B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch