![]() Ibrahim Ozturk (Kiến tạo: Eren Erdogan) 14 | |
![]() Burak Coban (Thay: Hadi Sacko) 27 | |
![]() Hakki Turker 28 | |
![]() Eric Bjorkander 30 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Samuel Tetteh) 62 | |
![]() Ozcan Aydin (Thay: Hakan Yesil) 62 | |
![]() Efe Sarikaya (Thay: Mohammad Naderi) 78 | |
![]() Erdem Ozcan (Thay: Yusuf Tekin) 78 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Burak Camoglu) 82 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Youssef Ait Bennasser) 82 | |
![]() Caner Baycan (Thay: Tolga Unlu) 87 | |
![]() Evren Korkmaz 87 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Eren Erdogan) 90 | |
![]() Lamin Jallow 90+3' | |
![]() Ceyhun Gulselam 90+4' |
Thống kê trận đấu Adanaspor vs Altay
số liệu thống kê

Adanaspor

Altay
12 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adanaspor vs Altay
Thay người | |||
27’ | Hadi Sacko Burak Coban | 78’ | Mohammad Naderi Efe Sarikaya |
62’ | Samuel Tetteh Ahmethan Kose | 78’ | Yusuf Tekin Erdem Ozcan |
62’ | Hakan Yesil Ozcan Aydin | 87’ | Tolga Unlu Caner Baycan |
82’ | Burak Camoglu Metehan Altunbas | 90’ | Eren Erdogan Mehmet Gunduz |
82’ | Youssef Ait Bennasser Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Ozer Enes Soylu | Eren Karatas | ||
Yigithan Guveli | Mustafa Caliskan | ||
Metehan Altunbas | Efe Sarikaya | ||
Ahmethan Kose | Erdem Ozcan | ||
Huseyin Ozturk | Arda Gezer | ||
Burhan Tuzun | Mehmet Gunduz | ||
Ozcan Aydin | Ege Parmaksiz | ||
Ferhat Katipoglu | Caner Baycan | ||
Burak Coban | Enes Yetkin | ||
Pedro Nuno | Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại