Thứ Sáu, 23/05/2025
Breyton Fougeu (Thay: Salih Kavrazli)
12
Yusuf Barasi (Kiến tạo: Jovan Manev)
13
Semih Guler (Kiến tạo: Abdulsamet Burak)
16
Charilaos Charisis
30
Azizbek Turgunbaev
36
Tayfun Aydogan
37
Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Samuel Moutoussamy)
38
Jan Bieganski (Thay: Azizbek Turgunbaev)
46
Garry Rodrigues (Thay: Queensy Menig)
46
Garry Rodrigues
61
Rey Manaj (Kiến tạo: Murat Paluli)
66
Yusuf Sari (Thay: Ali Kol)
68
Nabil Alioui (Thay: Izzet Celik)
68
Ozan Demirbag (Thay: Tayfun Aydogan)
85
Noah Sonko Sundberg (Thay: Samba Camara)
87
Keita Balde (Thay: Bengali-Fode Koita)
87
Uros Radakovic (Kiến tạo: Garry Rodrigues)
88
Jan Bieganski
90
Oguzhan Aksoy (Thay: Rey Manaj)
90

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Sivasspor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Sivasspor
Sivasspor
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Sivasspor

Tất cả (133)
90+5'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Adana.

90+4'

Đội khách đã thay Rey Manaj bằng Oguzhan Aksoy. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Bulent Uygun.

90+4'

Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor.

90+2'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Adana.

90+2'

Adana cần phải thận trọng. Sivasspor có một quả ném biên tấn công.

90+1'

Adana cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sivasspor.

90' Jan Bieganski (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

Jan Bieganski (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

90'

Đá phạt cho Adana.

89'

Sivasspor được hưởng phạt góc.

88'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Garry Rodrigues.

88' V À A A O O O! Uros Radakovic nâng tỷ số lên 2-4 cho Sivasspor bằng một cú đánh đầu.

V À A A O O O! Uros Radakovic nâng tỷ số lên 2-4 cho Sivasspor bằng một cú đánh đầu.

88'

Rey Manaj của Sivasspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động New Adana. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

87'

Sivasspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Keita Balde thay thế Fode Koita.

87'

Đội khách thay Samba Camara bằng Noah Sonko Sundberg.

87'

Tại Adana, đội khách được hưởng quả đá phạt.

86'

Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Abdulsamet Burak của Adana sút trúng đích nhưng không thành công.

85'

Serkan Damla (Adana) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Ozan Demirbag thay thế Tayfun Aydogan.

84'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Sivasspor được Atilla Karaoglan cho hưởng phạt góc.

83'

Bóng an toàn khi Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Sivasspor

Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Salih Kavrazli (28), Tayfun Aydoğan (8), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)

Sivasspor (4-5-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Fode Koita (55), Azizbek Turgunbaev (90), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Queensy Menig (11), Rey Manaj (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
39
Vedat Karakus
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
15
Jovan Manev
23
Abdulsamet Burak
16
Izzet Çelik
58
Maestro
28
Salih Kavrazli
8
Tayfun Aydoğan
80
Ali Yavuz Kol
11
Yusuf Barasi
9
Rey Manaj
11
Queensy Menig
8
Charis Charisis
12
Samuel Moutoussamy
90
Azizbek Turgunbaev
55
Fode Koita
3
Ugur Ciftci
14
Samba Camara
26
Uros Radakovic
7
Murat Paluli
13
Djordje Nikolic
Sivasspor
Sivasspor
4-5-1
Thay người
12’
Salih Kavrazli
Breyton Fougeu
46’
Azizbek Turgunbaev
Jan Bieganski
68’
Ali Kol
Yusuf Sari
46’
Queensy Menig
Garry Rodrigues
68’
Izzet Celik
Nabil Alioui
87’
Samba Camara
Noah Sonko Sundberg
85’
Tayfun Aydogan
Ozan Demirbağ
87’
Bengali-Fode Koita
Keita Balde
90’
Rey Manaj
Oguzhan Aksoy
Cầu thủ dự bị
Murat Uğur Eser
Ali Sasal Vural
Yusuf Sari
Emirhan Basyigit
Nabil Alioui
Noah Sonko Sundberg
Abat Aimbetov
Ziya Erdal
Aksel Aktaş
Alaaddin Okumus
Florent Shehu
Oguzhan Aksoy
Tolga Kalender
Jan Bieganski
Ozan Demirbağ
Garry Rodrigues
Motez Nourani
Keita Balde
Breyton Fougeu
Mumin Baris Nazli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/10 - 2021
13/03 - 2022
14/08 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
17/03 - 2024
26/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow