Cú sút phạt của Yusuf Barasi rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.
![]() Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 42 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Tayfun Aydogan) 46 | |
![]() Yusuf Sari 53 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic) 64 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Jose Rodriguez) 67 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin) 74 | |
![]() Abdulsamet Burak (Thay: Jovan Manev) 76 | |
![]() Buenyamin Balat (Thay: Yusuf Sari) 76 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Altin Zeqiri) 76 | |
![]() Ali Kol (Thay: Edouard Michut) 82 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Babajide David) 90 | |
![]() Semih Guler 90+4' | |
![]() (Pen) Yusuf Barasi 90+7' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Rizespor


Diễn biến Adana Demirspor vs Rizespor

Cihan Aydin ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Semih Guler (Adana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cihan Aydin trao cho đội khách quả ném biên.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Rizespor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Adana này không?
Rizespor có quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Seyfettin Anil Yasar thay thế Ibrahim Olawoyin.
Bóng đi ra ngoài sân và Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.
Rizespor được hưởng quả ném biên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.
Adana sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cihan Aydin ra hiệu cho Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Cihan Aydin trao cho Rizespor quả phát bóng lên.
Andrew Gravillon của Adana tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Michael Valkanis thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Sân vận động New Adana với Ali Yavuz Kol thay thế Edouard Michut.
Adana cần cẩn trọng. Rizespor có quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Rizespor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Donmezer (27), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Milad Mohammadi (13), Maestro (58), Jose Rodriguez (6), Yusuf Sari (7), Tayfun Aydogan (8), Edouard Michut (20), Yusuf Barasi (11)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
46’ | Tayfun Aydogan Nabil Alioui | 64’ | Dal Varesanovic Amir Hadziahmetovic |
67’ | Jose Rodriguez Abat Aimbetov | 76’ | Altin Zeqiri Emrecan Bulut |
76’ | Yusuf Sari Bunyamin Balat | 90’ | Babajide David Martin Minchev |
76’ | Jovan Manev Abdulsamet Burak | 90’ | Ibrahim Olawoyin Anıl Yaşar |
82’ | Edouard Michut Ali Yavuz Kol |
Cầu thủ dự bị | |||
Bunyamin Balat | Emrecan Bulut | ||
Abat Aimbetov | Martin Minchev | ||
Nabil Alioui | Mithat Pala | ||
Vedat Karakus | Eray Korkmaz | ||
Aksel Aktas | Pinchi | ||
Breyton Fougeu | Amir Hadziahmetovic | ||
Ali Yavuz Kol | Muhamed Buljubasic | ||
Tolga Kalender | İbrahim Pehlivan | ||
Florent Shehu | Tarık Çetin | ||
Abdulsamet Burak | Anıl Yaşar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại