Thứ Hai, 26/05/2025
Khusniddin Alikulov (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen)
42
Nabil Alioui (Thay: Tayfun Aydogan)
46
Yusuf Sari
53
Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic)
64
Abat Aimbetov (Thay: Jose Rodriguez)
67
Ali Sowe (Kiến tạo: Taha Sahin)
74
Abdulsamet Burak (Thay: Jovan Manev)
76
Buenyamin Balat (Thay: Yusuf Sari)
76
Emrecan Bulut (Thay: Altin Zeqiri)
76
Ali Kol (Thay: Edouard Michut)
82
Seyfettin Yasar (Thay: Ibrahim Olawoyin)
90
Martin Minchev (Thay: Babajide David)
90
Semih Guler
90+4'
(Pen) Yusuf Barasi
90+7'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Rizespor
Rizespor
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 24
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Rizespor

Tất cả (135)
90+8' Cú sút phạt của Yusuf Barasi rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.

Cú sút phạt của Yusuf Barasi rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2.

90+5'

Cihan Aydin ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5' Semih Guler (Adana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Semih Guler (Adana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Cihan Aydin trao cho đội khách quả ném biên.

90+4'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+3'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Liệu Rizespor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Adana này không?

90+2'

Rizespor có quả ném biên nguy hiểm.

90+2'

Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?

90+1'

Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Seyfettin Anil Yasar thay thế Ibrahim Olawoyin.

90'

Bóng đi ra ngoài sân và Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Rizespor được hưởng quả ném biên.

88'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.

86'

Adana sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

86'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Cihan Aydin ra hiệu cho Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

85'

Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Cihan Aydin trao cho Rizespor quả phát bóng lên.

83'

Andrew Gravillon của Adana tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

82'

Michael Valkanis thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Sân vận động New Adana với Ali Yavuz Kol thay thế Edouard Michut.

82'

Adana cần cẩn trọng. Rizespor có quả ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Rizespor

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Donmezer (27), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Andrew Gravillon (5), Milad Mohammadi (13), Maestro (58), Jose Rodriguez (6), Yusuf Sari (7), Tayfun Aydogan (8), Edouard Michut (20), Yusuf Barasi (11)

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
27
Deniz Donmezer
15
Jovan Manev
4
Semih Guler
5
Andrew Gravillon
13
Milad Mohammadi
58
Maestro
6
Jose Rodriguez
7
Yusuf Sari
8
Tayfun Aydogan
20
Edouard Michut
11
Yusuf Barasi
9
Ali Sowe
77
Altin Zeqiri
8
Dal Varešanović
28
David Akintola
6
Giannis Papanikolaou
10
Ibrahim Olawoyin
5
Casper Hojer
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
23
Gokhan Akkan
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
46’
Tayfun Aydogan
Nabil Alioui
64’
Dal Varesanovic
Amir Hadziahmetovic
67’
Jose Rodriguez
Abat Aimbetov
76’
Altin Zeqiri
Emrecan Bulut
76’
Yusuf Sari
Bunyamin Balat
90’
Babajide David
Martin Minchev
76’
Jovan Manev
Abdulsamet Burak
90’
Ibrahim Olawoyin
Anıl Yaşar
82’
Edouard Michut
Ali Yavuz Kol
Cầu thủ dự bị
Bunyamin Balat
Emrecan Bulut
Abat Aimbetov
Martin Minchev
Nabil Alioui
Mithat Pala
Vedat Karakus
Eray Korkmaz
Aksel Aktas
Pinchi
Breyton Fougeu
Amir Hadziahmetovic
Ali Yavuz Kol
Muhamed Buljubasic
Tolga Kalender
İbrahim Pehlivan
Florent Shehu
Tarık Çetin
Abdulsamet Burak
Anıl Yaşar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/09 - 2021
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2022
H1: 0-2 | HP: 1-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/08 - 2023
18/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor35187101361B T T T H
4BesiktasBesiktas35161181959T T T H B
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3516613654B T B T B
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor351212111148T H B H H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3513715-446T T B T B
11RizesporRizespor3514417-946B T B T T
12KayserisporKayserispor35111212-1145T H T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
14AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
15AlanyasporAlanyaspor3511915-942B H T H T
16Bodrum FKBodrum FK3591016-1337B B H H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor353428-581B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow