Thứ Sáu, 23/05/2025
Abdulsamet Burak
9
Nikola Boranijasevic
29
Tolga Kalender (Thay: Jovan Manev)
58
Nabil Alioui (Thay: Izzet Celik)
59
Abat Aimbetov (Thay: Yusuf Barasi)
69
Mootaz Nourani (Thay: Ali Kol)
70
Louka Prip (Thay: Hamidou Keyta)
71
Yusuf Erdogan (Thay: Muhammet Tasci)
76
Marko Jevtovic (Kiến tạo: Guilherme)
78
Ozan Demirbag (Thay: Tayfun Aydogan)
81
Danijel Aleksic (Thay: Pedrinho)
85
Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir)
85
Ufuk Akyol (Thay: Ogulcan Ulgun)
85
Danijel Aleksic
90+1'
Jakub Slowik
90+3'
Semih Guler
90+6'
Izzet Celik
90+6'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Konyaspor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Konyaspor
Konyaspor
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Konyaspor

Tất cả (150)
90+6'

Đá phạt cho Konyaspor.

90+6' Semih Guler của Adana đã bị Atilla Karaoglan phạt thẻ vàng đầu tiên.

Semih Guler của Adana đã bị Atilla Karaoglan phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Liệu Adana có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Konyaspor không?

90+3'

Liệu Adana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Konyaspor không?

90+3' Jakub Slowik của Konyaspor đã bị phạt thẻ ở Adana.

Jakub Slowik của Konyaspor đã bị phạt thẻ ở Adana.

90+2'

Phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động New Adana.

90+2'

Konyaspor cần phải cẩn thận. Adana có một quả ném biên tấn công.

90+1' Tại Sân vận động New Adana, Danijel Aleksic đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Sân vận động New Adana, Danijel Aleksic đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+1'

Đá phạt cho Adana.

90'

Bóng an toàn khi Adana được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

88'

Adana tiến lên và Yusuf Sari tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

87'

Atilla Karaoglan trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.

87'

Tolga Kalender của Adana tung cú sút nhưng không trúng đích.

86'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Adana.

85'

Recep Ucar thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Sân vận động New Adana với Danijel Aleksic thay thế Pedro Santos.

85'

Đội khách thay thế Ogulcan Ulgun bằng Ufuk Akyol.

84'

Recep Ucar (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Blaz Kramer thay thế Umut Nayir.

83'

Tại Adana, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

82'

Adana có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Konyaspor

Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Sari (7), Izzet Çelik (16), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)

Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Tunahan Taşçı (7), Oğulcan Ülgün (35), Pedrinho (8), Hamidou Keyta (28), Umut Nayir (22)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
39
Vedat Karakus
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
15
Jovan Manev
23
Abdulsamet Burak
58
Maestro
8
Tayfun Aydoğan
7
Yusuf Sari
16
Izzet Çelik
80
Ali Yavuz Kol
11
Yusuf Barasi
22
Umut Nayir
28
Hamidou Keyta
8
Pedrinho
35
Oğulcan Ülgün
7
Tunahan Taşçı
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
5
Uğurcan Yazğılı
4
Adil Demirbağ
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik
Konyaspor
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người
58’
Jovan Manev
Tolga Kalender
71’
Hamidou Keyta
Louka Prip
59’
Izzet Celik
Nabil Alioui
76’
Muhammet Tasci
Yusuf Erdoğan
69’
Yusuf Barasi
Abat Aimbetov
85’
Pedrinho
Danijel Aleksic
70’
Ali Kol
Motez Nourani
85’
Ogulcan Ulgun
Ufuk Akyol
81’
Tayfun Aydogan
Ozan Demirbağ
85’
Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
Cầu thủ dự bị
Deniz Eren Dönmezer
Deniz Ertaş
Tolga Kalender
Yasir Subasi
Burhan Ersoy
Danijel Aleksic
Nabil Alioui
Yusuf Erdoğan
Bünyamin Balat
Louka Prip
Aksel Aktaş
Alassane Ndao
Florent Shehu
Ufuk Akyol
Motez Nourani
Filip Damjanovic
Abat Aimbetov
Melih Ibrahimoğlu
Ozan Demirbağ
Blaz Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/08 - 2021
19/01 - 2022
23/10 - 2022
20/04 - 2023
28/10 - 2023
09/03 - 2024
30/11 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Konyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
23/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow