Thứ Sáu, 23/05/2025
Miguel Crespo
19
Jerome Opoku
22
Davidson (Kiến tạo: Olivier Kemen)
32
Olivier Kemen
45+2'
Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun)
46
Osman Kaynak (Thay: Ozan Demirbag)
59
Joao Figueiredo (Thay: Miguel Crespo)
59
Berat Ozdemir
73
Nabil Alioui (Thay: Yusuf Barasi)
74
Tayfun Aydogan (Thay: Ali Kol)
75
Omer Beyaz (Thay: Olivier Kemen)
81
Emre Kaplan (Thay: Leo Duarte)
85
Muhammed Sengezer
90+7'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
40 Kiểm soát bóng 60
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir

Tất cả (118)
90+7' Muhammed Sengezer của Basaksehir bị Erkan Ozdamar phạt thẻ vàng đầu tiên.

Muhammed Sengezer của Basaksehir bị Erkan Ozdamar phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+6'

Tayfun Aydogan của Adana sút bóng không thành công.

90+6'

Erkan Ozdamar trao cho Basaksehir quả phát bóng lên.

90+6'

Adana có quả ném biên nguy hiểm.

90+5'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Adana đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90+4'

Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.

90+2'

Basaksehir đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Joao Figueiredo đi chệch khung thành.

90+2'

Adana được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động New Adana.

90+1'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90'

Basaksehir được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Adana.

90'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Basaksehir được hưởng quả ném biên tại Sân vận động New Adana.

89'

Joao Figueiredo của Basaksehir có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động New Adana. Nhưng nỗ lực không thành công.

88'

Erkan Ozdamar trao cho đội chủ nhà quả ném biên.

88'

Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động New Adana.

88'

Abdulsamet Burak (Adana) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.

87'

Adana được hưởng quả phạt góc do Erkan Ozdamar trao.

85'

Emre Kaplan (Basaksehir) vào sân thay cho Leo Duarte có thể bị chấn thương tại Sân vận động New Adana.

85'

Erkan Ozdamar ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Ozan Demirbağ (60), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
27
Deniz Eren Dönmezer
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
23
Abdulsamet Burak
16
Izzet Çelik
58
Maestro
60
Ozan Demirbağ
11
Yusuf Barasi
80
Ali Yavuz Kol
17
Abat Aimbetov
9
Krzysztof Piątek
91
Davidson
13
Miguel Crespo
8
Olivier Kemen
23
Deniz Türüç
4
Onur Ergun
6
Lucas Lima
3
Jerome Opoku
15
Hamza Güreler
5
Léo Duarte
16
Muhammed Şengezer
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
Thay người
59’
Ozan Demirbag
Osman Kaynak
46’
Onur Ergun
Berat Özdemir
74’
Yusuf Barasi
Nabil Alioui
59’
Miguel Crespo
João Figueiredo
75’
Ali Kol
Tayfun Aydoğan
81’
Olivier Kemen
Ömer Beyaz
85’
Leo Duarte
Emre Kaplan
Cầu thủ dự bị
Murat Uğur Eser
Volkan Babacan
Jovan Manev
Deniz Dilmen
Burhan Ersoy
Emre Kaplan
Tayfun Aydoğan
Dimitris Pelkas
Bünyamin Balat
Matchoi Djaló
Aksel Aktaş
Ömer Beyaz
Florent Shehu
João Figueiredo
Salih Kavrazli
Berat Özdemir
Nabil Alioui
Philippe Keny
Osman Kaynak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2021
19/03 - 2022
09/01 - 2023
03/06 - 2023

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow