Muhammed Sengezer của Basaksehir bị Erkan Ozdamar phạt thẻ vàng đầu tiên.
Trực tiếp kết quả Adana Demirspor vs Istanbul Basaksehir hôm nay 04-01-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 04/1
Kết thúc



![]() Miguel Crespo 19 | |
![]() Jerome Opoku 22 | |
![]() Davidson (Kiến tạo: Olivier Kemen) 32 | |
![]() Olivier Kemen 45+2' | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun) 46 | |
![]() Osman Kaynak (Thay: Ozan Demirbag) 59 | |
![]() Joao Figueiredo (Thay: Miguel Crespo) 59 | |
![]() Berat Ozdemir 73 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Yusuf Barasi) 74 | |
![]() Tayfun Aydogan (Thay: Ali Kol) 75 | |
![]() Omer Beyaz (Thay: Olivier Kemen) 81 | |
![]() Emre Kaplan (Thay: Leo Duarte) 85 | |
![]() Muhammed Sengezer 90+7' |
Muhammed Sengezer của Basaksehir bị Erkan Ozdamar phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tayfun Aydogan của Adana sút bóng không thành công.
Erkan Ozdamar trao cho Basaksehir quả phát bóng lên.
Adana có quả ném biên nguy hiểm.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adana đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.
Basaksehir đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Joao Figueiredo đi chệch khung thành.
Adana được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động New Adana.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Basaksehir được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Adana.
Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Basaksehir được hưởng quả ném biên tại Sân vận động New Adana.
Joao Figueiredo của Basaksehir có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động New Adana. Nhưng nỗ lực không thành công.
Erkan Ozdamar trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Basaksehir được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động New Adana.
Abdulsamet Burak (Adana) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Adana được hưởng quả phạt góc do Erkan Ozdamar trao.
Emre Kaplan (Basaksehir) vào sân thay cho Leo Duarte có thể bị chấn thương tại Sân vận động New Adana.
Erkan Ozdamar ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Ozan Demirbağ (60), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)
Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Krzysztof Piątek (9)
Thay người | |||
59’ | Ozan Demirbag Osman Kaynak | 46’ | Onur Ergun Berat Özdemir |
74’ | Yusuf Barasi Nabil Alioui | 59’ | Miguel Crespo João Figueiredo |
75’ | Ali Kol Tayfun Aydoğan | 81’ | Olivier Kemen Ömer Beyaz |
85’ | Leo Duarte Emre Kaplan |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uğur Eser | Volkan Babacan | ||
Jovan Manev | Deniz Dilmen | ||
Burhan Ersoy | Emre Kaplan | ||
Tayfun Aydoğan | Dimitris Pelkas | ||
Bünyamin Balat | Matchoi Djaló | ||
Aksel Aktaş | Ömer Beyaz | ||
Florent Shehu | João Figueiredo | ||
Salih Kavrazli | Berat Özdemir | ||
Nabil Alioui | Philippe Keny | ||
Osman Kaynak |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |