Thứ Sáu, 23/05/2025
Alexander Djiku
31
Izzet Celik
34
Abat Aimbetov (Thay: Nabil Alioui)
46
Caglar Soyuncu (Thay: Alexander Djiku)
46
Bright Osayi-Samuel (Thay: Filip Kostic)
46
Yusuf Barasi
56
Ozan Demirbag (Thay: Tolga Kalender)
66
Dusan Tadic (Thay: Oguz Aydin)
66
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)
69
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)
71
Sofyan Amrabat (Thay: Irfan Kahveci)
73
Edin Dzeko (Kiến tạo: Youssef En-Nesyri)
74
Cenk Tosun (Thay: Edin Dzeko)
76
Aksel Aktas (Thay: Ali Kol)
80
Buenyamin Balat (Thay: Izzet Celik)
80
Burhan Ersoy (Thay: Maestro)
90
Cenk Tosun (Kiến tạo: Sofyan Amrabat)
90+1'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Fenerbahce
Fenerbahce
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Fenerbahce

Tất cả (136)
90+8'

Đội chủ nhà ở Adana được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+8'

Bóng an toàn khi Adana được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+7'

Trọng tài Halil Umut Meler cho Adana hưởng quả phát bóng lên.

90+7'

Fenerbahce dâng lên tấn công tại Sân vận động New Adana nhưng cú đánh đầu của Youssef En-Nesyri không trúng đích.

90+7'

Fenerbahce được hưởng phạt góc.

90+7'

Dusan Tadic của Fenerbahce dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động New Adana. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+7'

Cenk Tosun có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Fenerbahce.

90+6'

Đội khách có một quả phát bóng lên tại Adana.

90+5'

Ném biên cho Adana ở phần sân của họ.

90+5'

Sofyan Amrabat của Fenerbahce đã sút trúng đích nhưng không thành công.

90+4'

Fenerbahce được Halil Umut Meler trao một quả phạt góc.

90+1'

Sofyan Amrabat đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+1' Fenerbahce nâng tỷ số lên 0-4 nhờ cú đánh đầu của Cenk Tosun.

Fenerbahce nâng tỷ số lên 0-4 nhờ cú đánh đầu của Cenk Tosun.

90+1'

Đội chủ nhà đã thay Maestro bằng Burhan Ersoy. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Mustafa Dalci.

90'

Ném biên cho Fenerbahce.

90'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.

89'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Adana.

88'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

87'

Fenerbahce được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

85'

Ném biên cho Fenerbahce tại Sân vận động New Adana.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Fenerbahce

Adana Demirspor (5-4-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Ali Yavuz Kol (80), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Yusuf Barasi (11), Nabil Alioui (10)

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Levent Mercan (22), Oguz Aydin (70), Filip Kostić (18), Fred (13), Sebastian Szymański (53), İrfan Kahveci (17), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-4-1
27
Deniz Eren Dönmezer
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
15
Jovan Manev
23
Abdulsamet Burak
80
Ali Yavuz Kol
16
Izzet Çelik
58
Maestro
11
Yusuf Barasi
10
Nabil Alioui
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
17
İrfan Kahveci
53
Sebastian Szymański
13
Fred
18
Filip Kostić
70
Oguz Aydin
22
Levent Mercan
6
Alexander Djiku
16
Mert Müldür
1
İrfan Can Eğribayat
Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
Thay người
46’
Nabil Alioui
Abat Aimbetov
46’
Filip Kostic
Bright Osayi-Samuel
66’
Tolga Kalender
Ozan Demirbağ
46’
Alexander Djiku
Çağlar Söyüncü
80’
Izzet Celik
Bünyamin Balat
66’
Oguz Aydin
Dušan Tadić
80’
Ali Kol
Aksel Aktaş
73’
Irfan Kahveci
Sofyan Amrabat
90’
Maestro
Burhan Ersoy
76’
Edin Dzeko
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Abat Aimbetov
Bright Osayi-Samuel
Vedat Karakus
Çağlar Söyüncü
Murat Uğur Eser
Yusuf Akçiçek
Burhan Ersoy
Sofyan Amrabat
Kadir Karayiğit
Bartug Elmaz
Osman Kaynak
Mert Hakan Yandas
Bünyamin Balat
Cengiz Ünder
Aksel Aktaş
Dušan Tadić
Ozan Demirbağ
Cenk Tosun
Florent Shehu
Ertugrul Cetin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/08 - 2021
11/01 - 2022
23/08 - 2022
03/02 - 2023
12/11 - 2023
04/04 - 2024
11/08 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow