Thứ Sáu, 23/05/2025
Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Emre Akbaba)
10
Abdulsamet Burak
37
Robin Yalcin
39
Semih Guler
44
Halil Akbunar (Thay: Ahmed Kutucu)
46
Taskin Ilter
65
Nabil Alioui (Thay: Izzet Celik)
66
Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi)
66
Samu Saiz (Thay: Emre Akbaba)
72
Gianni Bruno (Thay: Prince Ampem)
72
Dorukhan Tokoz (Thay: Taskin Ilter)
77
Abat Aimbetov (Thay: Tayfun Aydogan)
82
Halil Akbunar
86
Breyton Fougeu (Thay: Ali Kol)
90
Umut Meras (Thay: Mame Baba Thiam)
90

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Eyupspor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Eyupspor
Eyupspor
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Eyupspor

Tất cả (108)
90+4'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Adana được hưởng phạt góc.

90+3'

Ném biên cho Adana gần khu vực cấm địa.

90+2'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu ném biên cho Adana, gần khu vực của Eyupspor.

90'

Bóng ra ngoài sân, phát bóng lên cho Eyupspor.

90'

Breyton Fougeu thay thế Ali Yavuz Kol cho đội chủ nhà.

90'

Eyupspor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Umut Meras thay thế Mame Thiam.

89'

Phát bóng lên cho Eyupspor tại Sân vận động New Adana.

88'

Mame Thiam của Eyupspor tung cú sút tuyệt vời nhưng bị cột dọc từ chối.

88'

Adana được hưởng phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.

86' Halil Akbunar (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Halil Akbunar (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Eyupspor!

85'

Eyupspor bị bắt lỗi việt vị.

84'

Ném biên cho Adana.

84'

Ném biên cho Eyupspor ở phần sân của Adana.

83'

Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.

82'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Adana gần khu vực cấm địa.

82'

Abat Aimbetov thay thế Tayfun Aydogan cho Adana tại Sân vận động New Adana.

82'

Adana sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.

81'

Adana được hưởng một quả phạt góc.

80'

Adana được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Eyupspor

Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Güler (4), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Izzet Çelik (16), Yusuf Sari (7), Tayfun Aydoğan (8), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (56)

Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Ruben Vezo (14), Leo Dubois (15), Melih Kabasakal (57), Taskin Ilter (28), Prince Ampem (40), Emre Akbaba (8), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
39
Vedat Karakus
99
Arda Kurtulan
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
23
Abdulsamet Burak
58
Maestro
16
Izzet Çelik
7
Yusuf Sari
8
Tayfun Aydoğan
80
Ali Yavuz Kol
56
Yusuf Barasi
9
Mame Thiam
23
Ahmed Kutucu
8
Emre Akbaba
40
Prince Ampem
28
Taskin Ilter
57
Melih Kabasakal
15
Leo Dubois
14
Ruben Vezo
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
1
Berke Ozer
Eyupspor
Eyupspor
4-2-3-1
Thay người
66’
Izzet Celik
Nabil Alioui
46’
Ahmed Kutucu
Halil Akbunar
66’
Yusuf Barasi
Ozan Demirbağ
72’
Emre Akbaba
Samuel Saiz
82’
Tayfun Aydogan
Abat Aimbetov
72’
Prince Ampem
Gianni Bruno
90’
Ali Kol
Breyton Fougeu
77’
Taskin Ilter
Dorukhan Tokoz
90’
Mame Baba Thiam
Umut Meras
Cầu thủ dự bị
Deniz Eren Dönmezer
Muhammed Birkan Tetik
Breyton Fougeu
Umut Meras
Nabil Alioui
Caner Erkin
Jovan Manev
Dorukhan Tokoz
Abat Aimbetov
Tayfur Bingol
Burhan Ersoy
Samuel Saiz
Florent Shehu
Halil Akbunar
Motez Nourani
Sinan Gumus
Osman Kaynak
Gianni Bruno
Ozan Demirbağ
Hussein Maldar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/11 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Eyupspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow