Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
- Anuar
28 - Yago Cantero
42 - Kialy Abdoul Kone (Thay: Anuar)
55 - Cristian Rodriguez (Thay: Kuki Zalazar)
59 - Yann Bodiger (Thay: Jamelli)
74 - Juanto Ortuno (Thay: Youness Lachhab)
75 - Manuel Vallejo (Thay: Konrad de la Fuente)
75 - (og) Juan Soriano
90+3'
- Marvel
4 - Ruben Pena
20 - Ruben Pena (Kiến tạo: Juan Cruz)
30 - Amadou Diawara (Kiến tạo: Duk)
52 - Oscar Plano (Thay: Diego Garcia)
64 - Ignasi Miquel (Thay: Marvel)
81 - Sebastian Figueredo (Thay: Duk)
81 - Carlos Guirao (Thay: Ruben Pena)
88 - Alex Millan (Thay: Juan Cruz)
88
Thống kê trận đấu AD Ceuta FC vs Leganes
Diễn biến AD Ceuta FC vs Leganes
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O O A A A L - Juan Soriano đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O O - Một cầu thủ của Leganes đã ghi bàn phản lưới nhà!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Alex Millan.
Ruben Pena rời sân và được thay thế bởi Carlos Guirao.
Duk rời sân và được thay thế bởi Sebastian Figueredo.
Marvel rời sân và được thay thế bởi Ignasi Miquel.
Konrad de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Youness Lachhab rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Jamelli rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Kuki Zalazar rời sân và được thay thế bởi Cristian Rodriguez.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Kialy Abdoul Kone.
Duk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Amadou Diawara đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yago Cantero.
Juan Cruz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruben Pena đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Anuar.
Thẻ vàng cho Ruben Pena.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marvel.
Ceuta sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Leganes.
Ném biên cho Leganes ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát AD Ceuta FC vs Leganes
AD Ceuta FC (4-3-3): Guillermo Vallejo Delgado (13), Anuar (23), Carlos Hernandez (6), Yago Cantero (24), Jose Matos (3), Kuki Zalazar (8), Youness Lachhab (5), Jamelli (19), Aisar Ahmed Ahmed (7), Marcos Fernandez (9), Konrad De La Fuente (18)
Leganes (3-4-2-1): Juan Soriano (1), Jorge Saenz (3), Lalo Aguilar (6), Marvel (2), Rubén Peña (7), Seydouba Cisse (8), Amadou Diawara (24), Naim Garcia (17), Duk (11), Juan Cruz (10), Diego Garcia (19)
| Thay người | |||
| 55’ | Anuar Kialy Abdoul Kone | 64’ | Diego Garcia Oscar Plano |
| 59’ | Kuki Zalazar Cristian Rodriguez | 81’ | Duk Sebastian Figueredo |
| 74’ | Jamelli Yann Bodiger | 81’ | Marvel Ignasi Miquel |
| 75’ | Konrad de la Fuente Manu Vallejo | 88’ | Ruben Pena Carlos Guirao |
| 75’ | Youness Lachhab Juan Tomas Ortuno Martinez | 88’ | Juan Cruz Alex Millan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Lopez Galisteo | Javier Garrido Lopez | ||
Albert Caparros Guzman | Miguel San Roman | ||
Gonzalo Almenara Hernandez | Djibril Gueye | ||
Diego Gonzalez | Sebastian Figueredo | ||
Carlos Redruello Nimo | Ignasi Miquel | ||
Andy Escudero Jara | Oscar Plano | ||
Yann Bodiger | Carlos Guirao | ||
Cristian Rodriguez | Roberto López | ||
Manu Vallejo | Alex Millan | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Andres Campos Bautista | ||
Kialy Abdoul Kone | Sergio Huecas | ||
Nhận định AD Ceuta FC vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AD Ceuta FC
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | |
| 2 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | |
| 3 | | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | |
| 4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 23 | ||
| 5 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | |
| 6 | | 14 | 5 | 6 | 3 | -1 | 21 | |
| 7 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | ||
| 9 | | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | |
| 10 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 11 | | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | |
| 12 | | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | |
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | ||
| 14 | | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | |
| 15 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | |
| 16 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | |
| 17 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | ||
| 18 | | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | |
| 19 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | |
| 20 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | ||
| 21 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | |
| 22 | | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại