Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kuki Zalazar (Kiến tạo: Kialy Abdoul Kone)
24 - Anuar
43 - Youness Lachhab (Kiến tạo: Kuki Zalazar)
45+2' - Salvi Sanchez (Thay: Anuar)
71 - Konrad de la Fuente (Thay: Kuki Zalazar)
78 - Andy Escudero (Thay: Kialy Abdoul Kone)
78 - Jamelli
88 - Yann Bodiger (Thay: Jamelli)
89 - Samuel Obeng (Thay: Marcos Fernandez)
90 - Konrad de la Fuente
90+2' - Sanchez, Salvi
90+3' - Salvi Sanchez
90+3'
- Leonardo Buta
15 - Leonardo Buta
17 - Alvaro Rodriguez (Thay: Adu Ares)
30 - Javier Marton (Thay: Jon Magunazelaia)
46 - Javi Martinez (Thay: Aleix Garrido)
46 - Jon Guruzeta (Thay: Sergio Cubero)
79 - Jose Corpas
81 - Anaitz Arbilla (Thay: Jose Corpas)
84
Thống kê trận đấu AD Ceuta FC vs Eibar
Diễn biến AD Ceuta FC vs Eibar
Tất cả (51)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Salvi Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Konrad de la Fuente.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marcos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Samuel Obeng.
Jamelli rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Thẻ vàng cho Jamelli.
Thẻ vàng cho Jamelli.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Anaitz Arbilla.
Thẻ vàng cho Jose Corpas.
Thẻ vàng cho [player1].
Sergio Cubero rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.
Kialy Abdoul Kone rời sân và được thay thế bởi Andy Escudero.
Kuki Zalazar rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Aleix Garrido rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kuki Zalazar đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Youness Lachhab đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Anuar.
Adu Ares rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Kialy Abdoul Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kuki Zalazar đã ghi bàn!
ANH ẤY RA SÂN! - Leonardo Buta nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leonardo Buta nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương Aisar Ahmed Ahmed.
Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
Leonardo Buta (Eibar) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Alonso De Ena Wolf.
Ceuta được hưởng một quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Eibar có một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho Eibar tại Estadio Municipal Alfonso Murube.
Quả ném biên cao ở phần sân của Ceuta.
Quả đá phạt cho Ceuta ở phần sân nhà.
Eibar sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Ceuta.
Marcos Fernandez của Ceuta thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Eibar có một quả phát bóng từ cầu môn.
Quả ném biên cho Eibar tại Estadio Municipal Alfonso Murube.
Alonso De Ena Wolf ra hiệu cho một quả ném biên của Ceuta ở phần sân của Eibar.
Eibar được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Alonso De Ena Wolf ra hiệu một quả đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà của họ.
Eibar được hưởng quả ném biên ở phần sân của Ceuta.
Bóng đi ra ngoài sân, Eibar được hưởng quả phát bóng lên.
Jose Matos của Ceuta tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đá phạt cho Ceuta.
Liệu Eibar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ceuta không?
Ceuta được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AD Ceuta FC vs Eibar
AD Ceuta FC (4-3-3): Guillermo Vallejo Delgado (13), Anuar (23), Carlos Hernandez (6), Diego Gonzalez (15), Jose Matos (3), Kuki Zalazar (8), Youness Lachhab (5), Jamelli (19), Aisar Ahmed Ahmed (7), Marcos Fernandez (9), Kialy Abdoul Kone (22)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Marco Moreno (21), Peru Nolaskoain (8), Leonardo Buta (24), Sergio Alvarez (6), Aleix Garrido (30), Corpas (17), Jon Magunazelaia (11), Malcom Adu Ares (18), Jon Bautista (9)
Thay người | |||
71’ | Anuar Salvi Sanchez | 30’ | Adu Ares Alvaro Rodriguez |
78’ | Kialy Abdoul Kone Andy Escudero Jara | 46’ | Jon Magunazelaia Javier Marton |
78’ | Kuki Zalazar Konrad De La Fuente | 46’ | Aleix Garrido Javi Martinez |
89’ | Jamelli Yann Bodiger | 79’ | Sergio Cubero Jon Guruzeta |
90’ | Marcos Fernandez Samuel Obeng | 84’ | Jose Corpas Anaitz Arbilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Lopez Galisteo | Luis López | ||
Andy Escudero Jara | Toni Villa | ||
Samuel Obeng | Xeber Alkain | ||
Yago Cantero | Jair Amador | ||
Aboubacar Bassinga | Alvaro Rodriguez | ||
Salvi Sanchez | Anaitz Arbilla | ||
Cristian Rodriguez | Javier Marton | ||
Konrad De La Fuente | Hodei Arrillaga | ||
Albert Caparros Guzman | Lander Olaetxea | ||
Manu Vallejo | Javi Martinez | ||
Yann Bodiger | Jon Guruzeta | ||
Carlos Redruello Nimo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AD Ceuta FC
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại