Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
Thành tích gần đây Acso Filiasi
Cúp quốc gia Romania
Giao hữu
Cúp quốc gia Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Europa Conference League
VĐQG Romania
Europa Conference League
VĐQG Romania
Europa Conference League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Romania
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T H | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại