Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FC Arges Pitesti đã kịp giành chiến thắng.
![]() Bogdan Andone 5 | |
![]() Marius Briceag 36 | |
![]() Dorinel Oancea 42 | |
![]() Ovidiu Bic 52 | |
![]() Florin Borta (Thay: Marius Briceag) 57 | |
![]() Ovidiu Bic 58 | |
![]() Adel Bettaieb (Kiến tạo: Ionut Radescu) 66 | |
![]() Iulian Cristea (Thay: Elio Capradossi) 70 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Gabriel Simion) 70 | |
![]() Issouf Macalou (Thay: Virgiliu Postolachi) 70 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Caio Ferreira) 73 | |
![]() Vadim Rata (Thay: Ionut Radescu) 73 | |
![]() Alex Orban (Thay: Omar El Sawy) 79 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Jovo Lukic) 79 | |
![]() Dorinel Oancea 82 | |
![]() Esteban Orozco (Thay: Adel Bettaieb) 84 | |
![]() Florin Borta 85 | |
![]() Takayuki Seto (Thay: Jakov Blagaic) 85 | |
![]() David Lazar 90+7' |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs Universitatea Cluj


Diễn biến ACS Champions FC Arges vs Universitatea Cluj
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 31%, Universitatea Cluj: 69%.
Nỗ lực tốt của Alexandru Chipciu khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Cú sút của Issouf Macalou bị chặn lại.
Cú sút của Dorin Codrea bị chặn lại.
Nỗ lực tốt của Dan Nistor khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Cú sút của Andrej Fabry bị chặn lại.
Quả tạt của Issouf Macalou từ Universitatea Cluj thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Andrej Fabry thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Florin Borta từ FC Arges Pitesti cắt bóng từ một quả tạt vào vòng cấm.
Esteban Orozco giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

David Lazar từ FC Arges Pitesti nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Cơ hội đến với Issouf Macalou từ Universitatea Cluj nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Alexandru Chipciu tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Issouf Macalou chiến thắng trong pha không chiến với Leard Sadriu.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Yanis Pirvu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Universitatea Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs Universitatea Cluj
ACS Champions FC Arges (4-3-3): David Lazar (91), Dorinel Oancea (26), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Marius Briceag (5), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Jakov Blagaic (24), Caio Martins (30), Adel Bettaieb (21), Robert Moldoveanu (99)
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Dino Mikanovic (24), Jonathan Cisse (26), Elio Capradossi (23), Alexandru Chipciu (27), Omar El Sawy (88), Gabriel Simion (98), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Virgiliu Postolachi (93), Jovo Lukic (17)


Thay người | |||
57’ | Marius Briceag Florin Borta | 70’ | Gabriel Simion Dorin Codrea |
73’ | Caio Ferreira Yanis Pirvu | 70’ | Virgiliu Postolachi Issouf Macalou |
73’ | Ionut Radescu Vadim Rata | 70’ | Elio Capradossi Iulian Lucian Cristea |
84’ | Adel Bettaieb Esteban Orozco | 79’ | Jovo Lukic Andrej Fabry |
85’ | Jakov Blagaic Takayuki Seto | 79’ | Omar El Sawy Alex Orban |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Marian Craciun | Ștefan Lefter | ||
Adriano Manole | Iustin Chirila | ||
Catalin Straton | Alin Tosca | ||
Yanis Pirvu | Miguel Silva | ||
Guilherme Garutti | Dorin Codrea | ||
Vadim Rata | Mouhamadou Drammeh | ||
Franck Tchassem | Andrej Fabry | ||
Robert Popescu | Issouf Macalou | ||
Esteban Orozco | Alex Orban | ||
Florin Borta | Atanas Trica | ||
Takayuki Seto | Andrei Artean | ||
Iulian Lucian Cristea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 10 | 24 | T T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T T H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | T T H B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 1 | 14 | T H H B H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | T B T H B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H B T H B |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | B H B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H B H H B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | H H B B B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 | B B B H H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại