Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ricardo Matos 17 | |
![]() Ioan Tolea (Thay: Alexandru Mateiu) 61 | |
![]() Adi Chica-Rosa (Kiến tạo: Robert Salceanu) 63 | |
![]() Robert Moldoveanu (Thay: Ricardo Matos) 67 | |
![]() Vadim Rata (Thay: Ionut Radescu) 67 | |
![]() Ioan Tolea 72 | |
![]() Alin Botogan (Thay: Robert Salceanu) 72 | |
![]() Florin Borta (Thay: Marius Briceag) 74 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Jakov Blagaic) 74 | |
![]() Kevin Brobbey (Thay: Adel Bettaieb) 74 | |
![]() Alin Botogan 78 | |
![]() Leard Sadriu 81 | |
![]() Guilherme Soares (Thay: Gheorghe Grozav) 89 | |
![]() Yohan Roche 90+6' | |
![]() Kevin Brobbey 90+6' |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs Petrolul Ploiesti


Diễn biến ACS Champions FC Arges vs Petrolul Ploiesti
Caio Ferreira thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 60%, Petrolul Ploiesti: 40%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Ricardinho từ Petrolul Ploiesti. Caio Ferreira là người bị phạm lỗi.
Cơ hội đến với Mario Tudose của FC Arges Pitesti nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng
Florin Borta thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Kevin Brobbey.

Thẻ vàng cho Yohan Roche.
Guilherme Soares của Petrolul Ploiesti đã đi hơi xa khi kéo ngã Florin Borta
FC Arges Pitesti đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 60%, Petrolul Ploiesti: 40%.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robert Moldoveanu đánh đầu về phía khung thành, nhưng Raul Balbarau đã có mặt để cản phá dễ dàng
Caio Ferreira của FC Arges Pitesti thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cú phát bóng lên cho Petrolul Ploiesti.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Raul Balbarau bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Alin Botogan thành công cản phá cú sút.
Caio Ferreira thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào cản phá.
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs Petrolul Ploiesti
ACS Champions FC Arges (4-3-3): David Lazar (91), Dorinel Oancea (26), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Marius Briceag (5), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Jakov Blagaic (24), Caio Martins (30), Ricardo Matos (17), Adel Bettaieb (21)
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Raul Balbarau (1), Yohan Roche (69), Paul Papp (4), Franjo Prce (71), Ricardinho (24), Danel Jordan Dongmo (5), Tommi Jyry (6), Alexandru Mateiu (8), Robert Salceanu (18), Marian Chica-Rosa (9), Gheorghe Grozav (7)


Thay người | |||
67’ | Ricardo Matos Robert Moldoveanu | 61’ | Alexandru Mateiu Ioan Tolea |
67’ | Ionut Radescu Vadim Rata | 72’ | Robert Salceanu Alin Botogan |
74’ | Marius Briceag Florin Borta | 89’ | Gheorghe Grozav Guilherme Soares |
74’ | Jakov Blagaic Yanis Pirvu | ||
74’ | Adel Bettaieb Kevin Luckassen |
Cầu thủ dự bị | |||
Catalin Straton | David Paraschiv | ||
Florin Borta | Valentin Gheorghe | ||
Guilherme Garutti | Konstantinos Doumtsios | ||
Takayuki Seto | Guilherme Soares | ||
Esteban Orozco | Stefan Krell | ||
Robert Moldoveanu | Bogdan Marian | ||
Franck Tchassem | Ioan Tolea | ||
Kevin Luckassen | Sergiu Hanca | ||
Yanis Pirvu | Alin Botogan | ||
Vadim Rata | Brahima Doukansy | ||
Adriano Manole | Oscar Correia Ferreira | ||
Robert Popescu | |||
Kevin Luckassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại