![]() Paul Papp 27 | |
![]() Gheorghe Grozav (Kiến tạo: Christian Irobiso) 40 | |
![]() Seniko Doua 49 | |
![]() Mimito Biai (Thay: Tony Njike) 58 | |
![]() Andreias Calcan (Thay: Kevin Koubemba) 59 | |
![]() Stefan Purtic (Thay: Lucian Dumitriu) 66 | |
![]() Takayuki Seto 81 | |
![]() Florin Borta (Thay: Gheorghe Grozav) 81 | |
![]() Wesley Jobello (Thay: Antonio Jakolis) 81 | |
![]() Mario Bratu (Thay: Jair) 90 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

ACS Champions FC Arges

Petrolul Ploiesti
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 26
3 Việt vị 2
20 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs Petrolul Ploiesti
ACS Champions FC Arges (4-2-3-1): Catalin Straton (1), Costinel Andrei Tofan (2), Grigore Ioan Turda (5), Marius Marcel Constantin (23), Facundo Emanuel Rizzi (22), Derlis David Meza Colli (4), Tony Njike (6), Antonio Jakolis (70), Kevin Koubemba (28), Geani Mihai Cretu (18), Arnold Garita (14)
Petrolul Ploiesti (5-4-1): Octavian Valceanu (31), Seniko Romeo Doua (71), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Felix Mathaus (13), Valentin Constantin Ticu (5), Lucian Mihai Dumitriu (44), Takayuki Seto (11), Jair (8), Gheorghe Grozav (7), Okechukwu Christian Irobiso (9)

ACS Champions FC Arges
4-2-3-1
1
Catalin Straton
2
Costinel Andrei Tofan
5
Grigore Ioan Turda
23
Marius Marcel Constantin
22
Facundo Emanuel Rizzi
4
Derlis David Meza Colli
6
Tony Njike
70
Antonio Jakolis
28
Kevin Koubemba
18
Geani Mihai Cretu
14
Arnold Garita
9
Okechukwu Christian Irobiso
7
Gheorghe Grozav
8
Jair
11
Takayuki Seto
44
Lucian Mihai Dumitriu
5
Valentin Constantin Ticu
13
Felix Mathaus
3
Bart Meijers
4
Paul Papp
71
Seniko Romeo Doua
31
Octavian Valceanu

Petrolul Ploiesti
5-4-1
Thay người | |||
58’ | Tony Njike Mimito Biai | 66’ | Lucian Dumitriu Stefan Purtic |
59’ | Kevin Koubemba Andreias Cristian Calcan | 81’ | Gheorghe Grozav Florin Gheorghe Borta |
81’ | Antonio Jakolis Wesley Jobello | 90’ | Jair Mario Bratu |
Cầu thủ dự bị | |||
Wesley Jobello | Andreas Leitner | ||
George Mihai Micle | Cosmin Constantin Tucaliuc | ||
Brendon | Constantin Valentin Budescu | ||
Boubacar Hanne | Mario Bratu | ||
Andrei Costin Tircoveanu | Mihnea Radulescu | ||
Andreias Cristian Calcan | Raul Gabriel Bucur | ||
Dorian Bertrand | Stefan Purtic | ||
Yanis Pirvu | Florin Gheorghe Borta | ||
Mimito Biai | Ricardo Grigore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
VĐQG Romania
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T B H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T H B H H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | B B T T B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | H B T B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại