Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kazu 34 | |
![]() Iustin Popescu (Thay: Cosmin Dur-Bozoanca) 53 | |
![]() (Pen) Ricardo Matos 62 | |
![]() Andrezinho (Thay: Kazu) 63 | |
![]() Rober Sierra (Kiến tạo: Jakov Blagaic) 65 | |
![]() Vadim Rata (Thay: Jakov Blagaic) 71 | |
![]() Robert Moldoveanu (Thay: Ricardo Matos) 75 | |
![]() Marius Briceag 79 | |
![]() Milen Zhelev 79 | |
![]() Dan-Cristian Neicu (Thay: Stefan Bana) 86 | |
![]() Andrei Rus (Thay: Andrei Ciobanu) 87 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Caio Ferreira) 88 | |
![]() Esteban Orozco (Thay: Ionut Radescu) 89 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs Otelul Galati


Diễn biến ACS Champions FC Arges vs Otelul Galati
Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 44%, Otelul Galati: 56%.
Quả đá phạt góc cho FC Arges Pitesti.
Leard Sadriu giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Đôi tay an toàn của David Lazar khi anh băng ra và bắt gọn bóng.
Otelul Galati đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marius Briceag giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Otelul Galati thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Paulinho không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Một cầu thủ của Otelul Galati thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 45%, Otelul Galati: 55%.
Leard Sadriu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Otelul Galati thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Otelul Galati.
Cơ hội đến với Mario Tudose của FC Arges Pitesti nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Dorinel Oancea của FC Arges Pitesti thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Joao Lameira của Otelul Galati cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Andrezinho của Otelul Galati thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs Otelul Galati
ACS Champions FC Arges (4-3-3): David Lazar (91), Dorinel Oancea (26), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Marius Briceag (5), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Jakov Blagaic (24), Caio Martins (30), Ricardo Matos (17), Adel Bettaieb (21)
Otelul Galati (4-3-3): Cosmin Dur Bozoanca (1), Milen Zhelev (2), Diego Zivulic (31), Manuel Lopes (4), Kazu (88), Andrei Ciobanu (17), Joao Lameira (8), João Paulo (18), Stefan Daniel Bana (11), Paulo Rafael Pereira Araujo (77), Patrick (9)


Thay người | |||
71’ | Jakov Blagaic Vadim Rata | 53’ | Cosmin Dur-Bozoanca Iustin Popescu |
75’ | Ricardo Matos Robert Moldoveanu | 63’ | Kazu Andrezinho |
88’ | Caio Ferreira Yanis Pirvu | 86’ | Stefan Bana Dan-Cristian Neicu |
89’ | Ionut Radescu Esteban Orozco | 87’ | Andrei Ciobanu Andrei Rus |
Cầu thủ dự bị | |||
Catalin Straton | Iustin Popescu | ||
Luca Marian Craciun | Gabriel Ursu | ||
Guilherme Garutti | Julian Bonilla | ||
Takayuki Seto | Dan Neicu | ||
Esteban Orozco | Andrei Rus | ||
Robert Moldoveanu | Cristian Chira | ||
Franck Tchassem | Matei Frunza | ||
Nacho Heras | Radu Postelnicu | ||
Yanis Pirvu | Daniel Sandu | ||
Vadim Rata | Andrezinho | ||
Adriano Manole | Dan-Cristian Neicu | ||
Florin Borta | Denis Bordun |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Thành tích gần đây Otelul Galati
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T H T B H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T H T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 20 | T T T H H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H B T T H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | H B H H H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | B T H B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H B T B |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H H B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 6 | 3 | -5 | 9 | B H H H H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B B B B B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -12 | 5 | B H H H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại