Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ricardo Matos (Kiến tạo: Mario Tudose) 16 | |
![]() Francisco Anderson (Thay: Attila Csuros) 34 | |
![]() Guilherme Gomes Garutti (Kiến tạo: Robert Moldoveanu) 43 | |
![]() Takayuki Seto 44 | |
![]() Francisco Anderson (Kiến tạo: Jozef Dolny) 45+6' | |
![]() Esteban Orozco (Thay: Takayuki Seto) 46 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Caio Ferreira) 60 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Szabolcs Szalay) 65 | |
![]() Ricardo Matos 67 | |
![]() Bence Vegh 67 | |
![]() Yanis Pirvu (Kiến tạo: Ricardo Matos) 69 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Ricardo Matos) 78 | |
![]() Adel Bettaieb (VAR check) 79 | |
![]() Benjamin Babati (Thay: Jozef Dolny) 82 | |
![]() Peter Gal-Andrezly (Thay: Janos Nagy) 82 | |
![]() Guilherme Gomes Garutti 85 | |
![]() Marius Briceag (Thay: Leard Sadriu) 86 | |
![]() Jakov Blagaic (Thay: Robert Moldoveanu) 86 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs Miercurea Ciuc


Diễn biến ACS Champions FC Arges vs Miercurea Ciuc
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 41%, Csikszereda Miercurea Ciuc: 59%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Francisco Anderson từ Csikszereda Miercurea Ciuc phạm lỗi với Rober Sierra.
Mario Tudose giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mario Tudose từ FC Arges Pitesti cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Balint Szabo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cú sút của Adel Bettaieb bị chặn lại.
FC Arges Pitesti bắt đầu một pha phản công.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang kiểm soát bóng.
Bence Vegh thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Balint Szabo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Esteban Orozco từ FC Arges Pitesti chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 43%, Csikszereda Miercurea Ciuc: 57%.
Dorinel Oancea thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Csikszereda Miercurea Ciuc thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs Miercurea Ciuc
ACS Champions FC Arges (4-2-3-1): Catalin Straton (1), Dorinel Oancea (26), Guilherme Garutti (15), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Takayuki Seto (25), Rober Sierra (27), Caio Martins (30), Ionut Radescu (16), Robert Moldoveanu (99), Ricardo Matos (17)
Miercurea Ciuc (3-4-3): Mate Simon (33), Janos Hegedus (24), David Kelemen (5), Attila Csuros (13), Janos Nagy (23), Szilard Veres (8), Bence Vegh (97), Janos Ferenczi (19), Balint Szabo (80), Jozef Dolny (9), Szabolcs Szalay (79)


Thay người | |||
46’ | Takayuki Seto Esteban Orozco | 34’ | Attila Csuros Francisco Anderson |
60’ | Caio Ferreira Yanis Pirvu | 65’ | Szabolcs Szalay Marton Eppel |
78’ | Ricardo Matos Adel Bettaieb | 82’ | Jozef Dolny Benjamin Babati |
86’ | Robert Moldoveanu Jakov Blagaic | 82’ | Janos Nagy Peter Gal Andrezly |
86’ | Leard Sadriu Marius Briceag |
Cầu thủ dự bị | |||
David Lazar | Benjamin Babati | ||
Adel Bettaieb | Mark Karacsony | ||
Jakov Blagaic | Alpar Gergely | ||
Florin Borta | Eduard Pap | ||
Marius Briceag | Francisco Anderson | ||
Nacho Heras | Ervin Bakos | ||
Esteban Orozco | Efraim Bodo | ||
Yanis Pirvu | Peter Gal Andrezly | ||
Franck Tchassem | Marton Eppel | ||
Szabolcs Szilagyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại