Gabriel Lazar 64 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs FC Unirea 2004 Slobozia
số liệu thống kê

ACS Champions FC Arges

FC Unirea 2004 Slobozia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
27/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng Hạng 2 Romania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 14 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | T H B T B | |
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | B T H T B | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | B T H T T | |
| 5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | B T T T T | |
| 6 | 12 | 7 | 1 | 4 | 10 | 22 | B T T B T | |
| 7 | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T H H T | |
| 8 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H T B B H | |
| 9 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B H T T | |
| 10 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B T T H | |
| 11 | 11 | 5 | 2 | 4 | 9 | 17 | B T T H B | |
| 12 | 12 | 5 | 2 | 5 | 2 | 17 | B H B B T | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B T B H | |
| 14 | 12 | 4 | 2 | 6 | -11 | 12 | H B B B T | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | H B H H T | |
| 16 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | T B B B H | |
| 17 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | B B T H B | |
| 18 | 12 | 2 | 3 | 7 | -3 | 9 | H T B T H | |
| 19 | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B H T B H | |
| 20 | 12 | 2 | 2 | 8 | -21 | 8 | B B T H B | |
| 21 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B H B B | |
| 22 | 12 | 1 | 1 | 10 | -22 | 4 | T B B B B | |
| 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch