Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Dobre (Kiến tạo: Elvir Koljic) 3 | |
![]() Robert Moldoveanu 28 | |
![]() Yanis Pirvu 32 | |
![]() Marius Briceag 33 | |
![]() Alex Dobre (Kiến tạo: Constantin Grameni) 34 | |
![]() Florin Borta 41 | |
![]() Alexandru Pascanu 43 | |
![]() Franck Tchassem (Thay: Yanis Pirvu) 46 | |
![]() Dorinel Oancea (Thay: Florin Borta) 46 | |
![]() Tobias Christensen 50 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Elvir Koljic) 52 | |
![]() Ignacio Heras 56 | |
![]() Drilon Hazrollaj (Thay: Claudiu Petrila) 67 | |
![]() Razvan Onea 71 | |
![]() Mihai Roman (Thay: Robert Moldoveanu) 72 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Ignacio Heras) 72 | |
![]() Dorinel Oancea 73 | |
![]() Omar El Sawy (Thay: Andrei Borza) 76 | |
![]() Cristian Manea (Thay: Tobias Christensen) 76 | |
![]() Jakub Hromada (Thay: Constantin Grameni) 77 | |
![]() Ionut Radescu (Thay: Vadim Rata) 86 | |
![]() Timotej Jambor 89 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs FC Rapid 1923


Diễn biến ACS Champions FC Arges vs FC Rapid 1923
FC Arges Pitesti thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
FC Arges Pitesti đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Timotej Jambor từ Rapid Bucuresti phạm lỗi với Rober Sierra.
Phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.
FC Arges Pitesti đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 47%, Rapid Bucuresti: 53%.
Quả phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Trọng tài thổi phạt Caio Ferreira của FC Arges Pitesti vì đã phạm lỗi với Alex Dobre.
Quả phát bóng lên cho Rapid Bucuresti.
Caio Ferreira không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Rober Sierra của FC Arges Pitesti vì đã phạm lỗi với Drilon Hazrollaj.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Cú sút của Timotej Jambor bị chặn lại.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 47%, Rapid Bucuresti: 53%.
Trọng tài thổi phạt Alexandru Pascanu của Rapid Bucuresti vì đã phạm lỗi với Mihai Roman.
FC Arges Pitesti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs FC Rapid 1923
ACS Champions FC Arges (4-4-2): David Lazar (91), Florin Borta (23), Leard Sadriu (3), Mario Tudose (6), Marius Briceag (5), Caio Martins (30), Vadim Rata (22), Rober Sierra (27), Yanis Pirvu (11), Robert Moldoveanu (99), Nacho Heras (7)
FC Rapid 1923 (4-3-3): Franz Stolz (1), Razvan Onea (19), Denis Ciobotariu (13), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Tobias Christensen (17), Kader Keita (18), Constantin Grameni (8), Alex Dobre (29), Elvir Koljic (95), Claudiu Petrila (10)


Thay người | |||
46’ | Yanis Pirvu Franck Tchassem | 52’ | Elvir Koljic Timotej Jambor |
46’ | Florin Borta Dorinel Oancea | 67’ | Claudiu Petrila Drilon Hazrollaj |
72’ | Robert Moldoveanu Mihai Roman | 76’ | Tobias Christensen Cristian Manea |
72’ | Ignacio Heras Ricardo Matos | 76’ | Andrei Borza Omar El Sawy |
86’ | Vadim Rata Ionut Radescu | 77’ | Constantin Grameni Jakub Hromada |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Roman | Mihai Aioani | ||
Catalin Straton | Lars Kramer | ||
Ionut Radescu | Christopher Braun | ||
Franck Tchassem | Cristian Manea | ||
Takayuki Seto | Robert Badescu | ||
Dorinel Oancea | Jakub Hromada | ||
Luca Craciun | Luka Gojkovic | ||
Guilherme Garutti | Omar El Sawy | ||
Ricardo Matos | Rares Pop | ||
Esteban Orozco | Claudiu Micovschi | ||
Rafael Petriu | Drilon Hazrollaj | ||
Timotej Jambor |
Nhận định ACS Champions FC Arges vs FC Rapid 1923
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại