Chủ Nhật, 23/11/2025

Trực tiếp kết quả ACS Champions FC Arges vs FC Metaloglobus Bucuresti hôm nay 31-08-2025

Giải VĐQG Romania - CN, 31/8

Kết thúc

ACS Champions FC Arges

ACS Champions FC Arges

2 : 1

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Hiệp một: 2-1
CN, 20:00 31/08/2025
Vòng 8 - VĐQG Romania
Stadionul Orasenesc
 
Ricardo Matos
3
(Pen) Caio Ferreira
9
David Irimia (Kiến tạo: George Caramalau)
15
Dragos Huiban
31
Razvan Milea (Thay: Alexandru Gheorghe)
40
Marius Briceag
44
Leard Sadriu
45+2'
Aboubacar Camara (Thay: George Caramalau)
46
Aboubacar Camara
57
Yanis Pirvu (Thay: Caio Ferreira)
59
Esteban Orozco (Thay: Vadim Rata)
69
Adrian Sirbu (Thay: Ely Fernandes)
69
Alexandru Irimia (Thay: Christ Kouadio)
69
Andrei Sava
73
Moses Abbey (Thay: Desley Ubbink)
76
Takayuki Seto (Thay: Ionut Radescu)
85
Ignacio Heras (Thay: Ricardo Matos)
85

Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs FC Metaloglobus Bucuresti

số liệu thống kê
ACS Champions FC Arges
ACS Champions FC Arges
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến ACS Champions FC Arges vs FC Metaloglobus Bucuresti

Tất cả (231)
90+7'

Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 37%, FC Metaloglobus Bucuresti: 63%.

90+7'

Dorinel Oancea từ FC Arges Pitesti thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+5'

Adel Bettaieb từ FC Arges Pitesti có cú sút chệch mục tiêu.

90+5'

FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

FC Metaloglobus Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

David Lazar bắt bóng an toàn khi anh ấy băng ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Leard Sadriu từ FC Arges Pitesti chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.

90+2'

Dragos Huiban thực hiện cú sút thẳng từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mario Tudose từ FC Arges Pitesti phạm lỗi với Moses Abbey.

90+1'

XÀ NGANG! Một cú sút tuyệt vời từ xa của Adel Bettaieb đã đập trúng xà ngang!

90'

FC Metaloglobus Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: FC Arges Pitesti: 38%, FC Metaloglobus Bucuresti: 62%.

89'

FC Arges Pitesti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs FC Metaloglobus Bucuresti

ACS Champions FC Arges (4-4-2): David Lazar (91), Dorinel Oancea (26), Leard Sadriu (3), Mario Tudose (6), Marius Briceag (5), Vadim Rata (22), Ionut Radescu (16), Rober Sierra (27), Adel Bettaieb (21), Ricardo Matos (17), Caio Martins (30)

FC Metaloglobus Bucuresti (4-4-2): George Gavrilas (1), Christ Sarkodje Kouadio (18), George Caramalau (4), Omar Pasagic (19), Andrei Sava (13), Alexandru Gheorghe (14), Damia Sabater (5), Ely Fernandes (10), David Irimia (21), Cornelis Petrus Ubbink (20), Dragos Huiban (11)

ACS Champions FC Arges
ACS Champions FC Arges
4-4-2
91
David Lazar
26
Dorinel Oancea
3
Leard Sadriu
6
Mario Tudose
5
Marius Briceag
22
Vadim Rata
16
Ionut Radescu
27
Rober Sierra
21
Adel Bettaieb
17
Ricardo Matos
30
Caio Martins
11
Dragos Huiban
20
Cornelis Petrus Ubbink
21
David Irimia
10
Ely Fernandes
5
Damia Sabater
14
Alexandru Gheorghe
13
Andrei Sava
19
Omar Pasagic
4
George Caramalau
18
Christ Sarkodje Kouadio
1
George Gavrilas
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
4-4-2
Thay người
59’
Caio Ferreira
Yanis Pirvu
40’
Alexandru Gheorghe
Razvan Milea
69’
Vadim Rata
Esteban Orozco
46’
George Caramalau
Aboubacar Camara
85’
Ionut Radescu
Takayuki Seto
69’
Christ Kouadio
Alexandru Irimia
85’
Ricardo Matos
Nacho Heras
69’
Ely Fernandes
Adrian Marian Sirbu
76’
Desley Ubbink
Moses Abbey
Cầu thủ dự bị
Luca Marian Craciun
Alexandru Irimia
Catalin Straton
Alexandru Soare
Florin Borta
Laurentiu Lis
Guilherme Garutti
Cosmin Florin Achim
Esteban Orozco
Robert Neacsu
Franck Tchassem
Adrian Marian Sirbu
Takayuki Seto
Razvan Milea
Jakov Blagaic
Moses Abbey
Nacho Heras
Aboubacar Camara
Yanis Pirvu
Robert Moldoveanu
Adriano Manole

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania

Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
13/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Metaloglobus Bucuresti

VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231610511735T T T H T
2BotosaniBotosani169521532T T T H B
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova179531032T H H B T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti168621130T B H T T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges17836227H H T B B
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16745425B H T T T
7Otelul GalatiOtelul Galati16655923T T B T H
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj17656223B T B T T
9UTA AradUTA Arad17575-722B B T T B
10FCSBFCSB17566121B T T H H
11FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia17539-518B B B B B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti17377-516T H H H H
13CFR ClujCFR Cluj16376-716H B B B T
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc17377-1516T H B B T
15HermannstadtHermannstadt16259-1211B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti161411-207B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow