Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Aden Flint 53 | |
![]() Courtney Clarke (Thay: Ryan Finnigan) 58 | |
![]() Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 58 | |
![]() Aden Flint (Kiến tạo: Courtney Clarke) 62 | |
![]() Aaron Pressley 76 | |
![]() Liam Coyle (Thay: Seamus Conneely) 76 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Joe Bauress) 77 | |
![]() Anjola Popoola (Thay: Josh Woods) 77 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Aaron Pressley) 80 | |
![]() Jamille Matt (Thay: Daniel Kanu) 87 | |
![]() Rico Richards (Thay: Charlie Lakin) 88 | |
![]() Charlie Caton (Kiến tạo: Charlie Brown) 90+1' | |
![]() Albert Adomah (Kiến tạo: Rico Richards) 90+3' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Walsall


Diễn biến Accrington Stanley vs Walsall
Rico Richards đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albert Adomah đã ghi bàn!
Charlie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Caton đã ghi bàn!
Charlie Lakin rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Josh Woods rời sân và được thay thế bởi Anjola Popoola.
Joe Bauress rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.

V À A A O O O - Aaron Pressley đã ghi bàn!
Courtney Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aden Flint đã ghi bàn!
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Ryan Finnigan rời sân và được thay thế bởi Courtney Clarke.

Thẻ vàng cho Aden Flint.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Smith (Accrington Stanley) phạm lỗi.
Daniel Kanu (Walsall) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Walsall
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Benn Ward (14), Devon Matthews (17), Josh Smith (25), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Josh Woods (39), Charlie Caton (18)
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Harrison Burke (5), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Lewis Warrington (28), Connor Barrett (2), Ryan Finnigan (29), Charlie Lakin (8), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)


Thay người | |||
76’ | Seamus Conneely Liam Coyle | 58’ | Lewis Warrington Brandon Comley |
77’ | Joe Bauress Alex Henderson | 58’ | Ryan Finnigan Courtney Clarke |
77’ | Josh Woods Anjola Popoola | 80’ | Aaron Pressley Albert Adomah |
87’ | Daniel Kanu Jamille Matt | ||
88’ | Charlie Lakin Rico Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Sam Hornby | ||
Donald Love | Priestley Farquharson | ||
Liam Coyle | Jamille Matt | ||
Alex Henderson | Brandon Comley | ||
Anjola Popoola | Courtney Clarke | ||
Dan Martin | Rico Richards | ||
Conor Grant | Albert Adomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại