Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Shaun Whalley
16 - Conor Grant (Thay: Alex Henderson)
46 - Freddie Sass (Thay: Shaun Whalley)
55 - (Pen) Paddy Madden
65 - Tyler Walton (Thay: Seamus Conneely)
67 - Isaac Heath
90+3'
- Lee O'Connor (Thay: Aaron McGowan)
35 - Billy Blacker (Thay: Nohan Kenneh)
61 - Richard Smallwood (Thay: Sam Finley)
62 - Charlie Whitaker (Kiến tạo: Josh Davison)
63 - Cameron Norman
64 - Jayden Joseph (Thay: Lee O'Connor)
71 - Billy Blacker
78
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers
Diễn biến Accrington Stanley vs Tranmere Rovers
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isaac Heath.
Thẻ vàng cho Billy Blacker.
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Jayden Joseph.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.
ANH ẤY BỎ LỠ - Paddy Madden thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cameron Norman.
Josh Davison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Richard Smallwood.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Freddie Sass.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Lee O'Connor.
V À A A A O O O - Shaun Whalley đã ghi bàn!
Cầm bóng bằng tay bởi Josh Davison (Tranmere Rovers).
Phạm lỗi bởi Nohan Kenneh (Tranmere Rovers).
Alex Henderson (Accrington Stanley) được hưởng một quả đá phạt bên cánh trái.
Shaun Whalley (Accrington Stanley) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Sam Finley (Tranmere Rovers).
Phạm lỗi bởi Séamus Conneely (Accrington Stanley).
Connor Jennings (Tranmere Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Tranmere Rovers
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Seamus Conneely (28), Liam Coyle (6), Isaac Heath (30), Shaun Whalley (7), Alex Henderson (10), Paddy Madden (8)
Tranmere Rovers (3-4-2-1): Joe Murphy (13), Aaron McGowan (30), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Cameron Norman (2), Sam Finley (8), Nohan Kenneh (42), Omari Patrick (11), Connor Jennings (18), Charlie Whitaker (7), Josh Davison (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Alex Henderson Conor Grant | 35’ | Jayden Joseph Lee O'Connor |
| 55’ | Shaun Whalley Freddie Sass | 61’ | Nohan Kenneh Billy Blacker |
| 67’ | Seamus Conneely Tyler Walton | 62’ | Sam Finley Richard Smallwood |
| 71’ | Lee O'Connor Jayden Joseph | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Jack Barrett | ||
Freddie Sass | Richard Smallwood | ||
Conor Grant | Jayden Joseph | ||
Joe Bauress | Sol Solomon | ||
Charlie Caton | Lee O'Connor | ||
Charlie Brown | Billy Blacker | ||
Tyler Walton | Taylan Harris | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 2 | 16 | H B T H H | |
| 18 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -4 | 13 | B B T B H | |
| 22 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại