Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Ciaran Brennan.
![]() Donald Love 13 | |
![]() (og) Isaac Sinclair 43 | |
![]() Connor O'Brien (Thay: Donald Love) 46 | |
![]() Joe Bauress (Thay: Conor Grant) 46 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: Michael Spellman) 67 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Josh Woods) 72 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Isaac Sinclair) 72 | |
![]() Cameron Evans (Thay: Kai Whitmore) 75 | |
![]() Sammy Braybrooke 80 | |
![]() Ciaran Brennan (Thay: Joe Thomas) 85 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Newport County


Diễn biến Accrington Stanley vs Newport County

Thẻ vàng cho Sammy Braybrooke.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.
Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Josh Woods rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Conor Grant rời sân và Joe Bauress vào thay thế.
Donald Love rời sân và Connor O'Brien vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

G O O O O A A A L - Isaac Sinclair đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O

V À A A A O O O Newport ghi bàn.

Thẻ vàng cho Donald Love.
Phạm lỗi bởi Donald Love (Accrington Stanley).
Tom Davies (Newport County) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.

Donald Love (Accrington Stanley) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi nghiêm trọng.
Cú sút không thành công. Michael Spellman (Newport County) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm quá cao. Được hỗ trợ bởi Bobby Kamwa với một đường chuyền.
Phạm lỗi bởi Bobby Kamwa (Newport County).
Conor Grant (Accrington Stanley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Isaac Heath (Accrington Stanley) có cú sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bị chặn lại. Paddy Madden là người kiến tạo.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Newport County
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Josh Smith (25), Benn Ward (14), Logan Pye (15), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Isaac Heath (30), Isaac Sinclair (11), Josh Woods (39), Paddy Madden (8)
Newport County (4-3-3): Jordan Wright (28), Joe Thomas (12), Lee Thomas Jenkins (15), Matthew Baker (4), Thomas Davies (17), Cameron Antwi (11), Kai Whitmore (14), Sammy Braybrooke (44), Michael Spellman (21), Bobby Kamwa (7), Michael Reindorf (23)


Thay người | |||
46’ | Conor Grant Joe Bauress | 67’ | Michael Spellman Courtney Baker-Richardson |
46’ | Donald Love Connor O'Brien | 75’ | Kai Whitmore Cameron Evans |
72’ | Josh Woods Alex Henderson | 85’ | Joe Thomas Ciaran Brennan |
72’ | Isaac Sinclair Charlie Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Shaun MacDonald | ||
Alex Henderson | Ciaran Brennan | ||
Joe Bauress | James Clarke | ||
Charlie Brown | Jaden Warner | ||
Dan Martin | Gerard Garner | ||
Seamus Conneely | Courtney Baker-Richardson | ||
Connor O'Brien | Cameron Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại