Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kieran Green (Kiến tạo: Denver Hume) 5 | |
![]() Ben Woods 9 | |
![]() Donald Love 35 | |
![]() Evan Khouri 39 | |
![]() Liam Coyle 44 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Dan Martin) 54 | |
![]() Josh Woods (Thay: Liam Coyle) 54 | |
![]() (Pen) Shaun Whalley 60 | |
![]() Danny Rose (Thay: Rekeil Pyke) 64 | |
![]() Jordan Davies (Thay: Kieran Green) 64 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Sonny Aljofree) 69 | |
![]() Callum Ainley (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 73 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Jayden Luker) 73 | |
![]() Evan Khouri 74 | |
![]() Ben Woods 82 | |
![]() Alex Henderson 90 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Grimsby Town


Diễn biến Accrington Stanley vs Grimsby Town

Thẻ vàng cho Alex Henderson.

V À A A O O O - Ben Woods ghi bàn!

Thẻ vàng cho Evan Khouri.
Jayden Luker rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Sonny Aljofree rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Jordan Davies.
Rekeil Pyke rời sân và được thay thế bởi Danny Rose.

V À A A O O O - Shaun Whalley từ Accrington ghi bàn từ chấm phạt đền!
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Dan Martin rời sân và được thay thế bởi Nelson Khumbeni.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Coyle.

V À A A O O O - Evan Khouri ghi bàn!

Thẻ vàng cho Donald Love.

V À A A O O O - Ben Woods ghi bàn!
Denver Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kieran Green ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Grimsby Town
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Donald Love (2), Ben Woods (8), Liam Coyle (6), Dan Martin (22), Tyler Walton (23), Shaun Whalley (7), Ashley Hunter (45)
Grimsby Town (4-1-4-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Jason Svanthorsson (11), Rekeil Pyke (15)


Thay người | |||
54’ | Dan Martin Nelson Khumbeni | 64’ | Kieran Green Jordan Davies |
54’ | Liam Coyle Josh Woods | 64’ | Rekeil Pyke Danny Rose |
69’ | Sonny Aljofree Alex Henderson | 73’ | Jayden Luker Luca Barrington |
73’ | Jason Dadi Svanthorsson Callum Ainley |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Sebastian Auton | ||
Kelsey Mooney | Doug Tharme | ||
Alex Henderson | Jordan Davies | ||
Jimmy Knowles | Tyrell Warren | ||
Nelson Khumbeni | Luca Barrington | ||
Seamus Conneely | Danny Rose | ||
Josh Woods | Callum Ainley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại