Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Finlay Tunstall.
![]() Isaac Sinclair (Thay: Anjola Popoola) 61 | |
![]() Josh Woods 65 | |
![]() Owen Bailey (Thay: Joe Sbarra) 67 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Brandon Hanlan) 67 | |
![]() Luke Molyneux (Thay: Damola Ajayi) 68 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson) 68 | |
![]() Ben Woods 72 | |
![]() Ben Woods 72 | |
![]() Owen Bailey (Kiến tạo: Glenn Middleton) 75 | |
![]() Harry Clifton (Thay: Luke Molyneux) 77 | |
![]() Paddy Madden (Thay: Logan Pye) 78 | |
![]() Ben Close 82 | |
![]() Finlay Tunstall (Thay: Alex Henderson) 85 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Doncaster Rovers


Diễn biến Accrington Stanley vs Doncaster Rovers

V À A A O O O - Ben Close đã ghi bàn!
Logan Pye rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Glenn Middleton đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Bailey đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Ben Woods nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ben Woods nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Damola Ajayi rời sân và được thay thế bởi Luke Molyneux.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Owen Bailey.

Thẻ vàng cho Josh Woods.
Anjola Popoola rời sân và được thay thế bởi Isaac Sinclair.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Wham, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Doncaster Rovers
Accrington Stanley (3-4-1-2): Michael Kelly (1), Benn Ward (14), Devon Matthews (17), Freddie Sass (3), Anjola Popoola (19), Logan Pye (15), Joe Bauress (16), Alex Henderson (10), Josh Woods (39), Kelsey Mooney (9), Charlie Caton (18)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Ian Lawlor (1), Tom Nixon (16), Matty Pearson (5), Seán Grehan (27), James Maxwell (3), Charles Crewe (18), Ben Close (33), Oyindamola Ajayi (19), Joe Sbarra (10), Jordan Gibson (11), Brandon Hanlan (9)


Thay người | |||
61’ | Anjola Popoola Isaac Sinclair | 67’ | Joe Sbarra Owen Bailey |
78’ | Logan Pye Paddy Madden | 67’ | Brandon Hanlan Joe Ironside |
85’ | Alex Henderson Finlay Tunstall | 68’ | Harry Clifton Luke Molyneux |
68’ | Jordan Gibson Glenn Middleton | ||
77’ | Luke Molyneux Harry Clifton |
Cầu thủ dự bị | |||
James Rogerson | Thimothée Lo-Tutala | ||
Paddy Madden | Owen Bailey | ||
Isaac Sinclair | Jay McGrath | ||
Seamus Conneely | Luke Molyneux | ||
Finlay Tunstall | Harry Clifton | ||
Glenn Middleton | |||
Joe Ironside | |||
Jack Senior | |||
Zain Westbrooke |