Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry Clifton (Kiến tạo: Jordan Gibson) 2 | |
![]() Josh Woods (Thay: Sonny Aljofree) 34 | |
![]() Robert Street 36 | |
![]() Connor O'Brien 45 | |
![]() Seamus Conneely (Kiến tạo: Ben Woods) 57 | |
![]() (og) Benn Ward 61 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Robert Street) 66 | |
![]() Ethan Ennis (Thay: Jordan Gibson) 66 | |
![]() Patrick Kelly (Thay: George Broadbent) 66 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Tyler Walton) 69 | |
![]() Conor Grant (Thay: Charlie Caton) 70 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Connor O'Brien) 70 | |
![]() Seamus Conneely 71 | |
![]() Shaun Whalley 79 | |
![]() Josh Woods 79 | |
![]() Owen Bailey 80 | |
![]() Ben Woods 80 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Shaun Whalley) 83 | |
![]() Patrick Kelly 89 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Luke Molyneux) 90 | |
![]() Richard Wood (Thay: Ethan Ennis) 90 | |
![]() Teddy Sharman-Lowe 90+6' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Doncaster Rovers


Diễn biến Accrington Stanley vs Doncaster Rovers
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Richard Wood.

Thẻ vàng cho Teddy Sharman-Lowe.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Patrick Kelly nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.

Thẻ vàng cho Ben Woods.

Thẻ vàng cho Owen Bailey.

Thẻ vàng cho Josh Woods.

Thẻ vàng cho Shaun Whalley.

Thẻ vàng cho Seamus Conneely.
Connor O'Brien rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Charlie Caton rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Benn Ward đưa bóng vào lưới nhà!
Ben Woods đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seamus Conneely ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Doncaster Rovers
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Sonny Aljofree (24), Benn Ward (14), Donald Love (2), Connor O'Brien (38), Seamus Conneely (28), Ben Woods (8), Shaun Whalley (7), Tyler Walton (23), Charlie Caton (18)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Tom Anderson (4), Jay McGrath (25), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)


Thay người | |||
34’ | Sonny Aljofree Josh Woods | 66’ | Richard Wood Ethan Ennis |
69’ | Tyler Walton Charlie Brown | 66’ | Robert Street Joe Ironside |
70’ | Charlie Caton Conor Grant | 66’ | George Broadbent Patrick Kelly |
70’ | Connor O'Brien Alex Henderson | 90’ | Ethan Ennis Richard Wood |
83’ | Shaun Whalley Ashley Hunter | 90’ | Luke Molyneux Billy Sharp |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Ian Lawlor | ||
Conor Grant | Richard Wood | ||
Liam Coyle | Billy Sharp | ||
Alex Henderson | Ethan Ennis | ||
Charlie Brown | Joe Ironside | ||
Josh Woods | Patrick Kelly | ||
Ashley Hunter | Charles Crewe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại