Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Josh Smith 30 | |
Isaac Sinclair (Kiến tạo: Charlie Brown) 32 | |
Tom Smith (Thay: Matt Macey) 36 | |
Harvey Araujo 45+3' | |
Charlie Caton (Thay: Paddy Madden) 46 | |
Josh Powell (Thay: Jack Baldwin) 46 | |
Jaden Williams (Thay: Jack Payne) 46 | |
Teddy Bishop (Thay: Arthur Read) 57 | |
Dominic Gape 60 | |
Micah Mbick (Thay: Samson Tovide) 62 | |
John-Kymani Gordon (Thay: Kyreece Lisbie) 62 | |
Donald Love (Thay: Charlie Brown) 65 | |
Jaden Williams 70 | |
Donald Love 70 | |
Liam Coyle (Thay: Seamus Conneely) 82 | |
Owura Edwards 86 |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Colchester United


Diễn biến Accrington Stanley vs Colchester United
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Owura Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Liam Coyle.
Thẻ vàng cho Donald Love.
Thẻ vàng cho Jaden Williams.
Charlie Brown rời sân và được thay thế bởi Donald Love.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Micah Mbick.
Thẻ vàng cho Dominic Gape.
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Teddy Bishop.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Jack Baldwin rời sân và được thay thế bởi Josh Powell.
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Harvey Araujo.
Matt Macey rời sân và được thay thế bởi Tom Smith.
Charlie Brown đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Sinclair ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Smith.
Cú sút bị chặn. Isaac Heath (Accrington Stanley) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Paddy Madden.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Colchester United
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Josh Smith (25), Benn Ward (14), Charlie Brown (20), Seamus Conneely (28), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Tyler Walton (23), Isaac Sinclair (11), Paddy Madden (8)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Rob Hunt (2), Jack Tucker (5), Jack Baldwin (20), Harvey Araujo (24), Kyreece Lisbie (14), Dominic Gape (15), Jack Payne (10), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Paddy Madden Charlie Caton | 36’ | Matt Macey Tom Smith |
| 65’ | Charlie Brown Donald Love | 46’ | Jack Payne Jaden Williams |
| 82’ | Seamus Conneely Liam Coyle | 46’ | Jack Baldwin Josh Powell |
| 57’ | Arthur Read Teddy Bishop | ||
| 62’ | Kyreece Lisbie John-Kymani Gordon | ||
| 62’ | Samson Tovide Micah Mbick | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Tom Smith | ||
Donald Love | Teddy Bishop | ||
Liam Coyle | John-Kymani Gordon | ||
Alex Henderson | Jaden Williams | ||
Charlie Caton | Josh Powell | ||
Dan Martin | Kane Vincent-Young | ||
Josh Woods | Micah Mbick | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 18 | 13 | 3 | 6 | 4 | 2 | 15 | H H B T H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 22 | 13 | 3 | 3 | 7 | -4 | 12 | B B B T B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch