Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Cheek (Kiến tạo: Cameron Congreve) 7 | |
![]() Ben Woods 9 | |
![]() Liam Coyle 23 | |
![]() Connor O'Brien (Thay: Liam Coyle) 46 | |
![]() Corey Whitely 51 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve) 61 | |
![]() Lewis Leigh (Thay: Ashley Charles) 61 | |
![]() Idris Odutayo 63 | |
![]() Ben Woods 75 | |
![]() Alex Henderson (Thay: Shaun Whalley) 80 | |
![]() Grant Smith 85 | |
![]() Charlie Hall (Thay: Donald Love) 89 | |
![]() Daniel Imray 90+2' |
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Bromley

Diễn biến Accrington Stanley vs Bromley

Thẻ vàng cho Daniel Imray.
Donald Love rời sân và được thay thế bởi Charlie Hall.

Thẻ vàng cho Grant Smith.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.

Thẻ vàng cho Ben Woods.

V À A A O O O - Idris Odutayo đã ghi bàn!
Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Lewis Leigh.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

Thẻ vàng cho Corey Whitely.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Coyle.

V À A A O O O - Ben Woods đã ghi bàn!
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Michael Cheek đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Bromley
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Zach Awe (4), Donald Love (2), Ben Woods (8), Nelson Khumbeni (14), Liam Coyle (6), Shaun Whalley (7), Dara Costelloe (17), Josh Woods (39)
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Cameron Congreve (22), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)

Thay người | |||
46’ | Liam Coyle Connor O'Brien | 61’ | Ashley Charles Lewis Leigh |
80’ | Shaun Whalley Alex Henderson | 61’ | Cameron Congreve Olufela Olomola |
89’ | Donald Love Charlie David Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Sam Long | ||
Alex Henderson | Joshua Jordan Passley | ||
Jimmy Knowles | Lewis Leigh | ||
Lewis Trickett | Byron Clark Webster | ||
Seamus Conneely | Levi Amantchi | ||
Connor O'Brien | Olufela Olomola | ||
Ashley Hunter | Josh Thomas | ||
Charlie David Hall |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại