Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.
- Isaac Heath (Kiến tạo: Shaun Whalley)
6 - Tyler Walton
40 - Paddy Madden (Thay: Tyler Walton)
57 - Shaun Whalley
60 - Benn Ward
62 - Farrend Rawson
72 - Isaac Sinclair
77 - Joe Bauress (Thay: Conor Grant)
79 - Charlie Caton (Thay: Shaun Whalley)
79 - Seamus Conneely (Thay: Liam Coyle)
88
- Alfie Chang
23 - Shaqai Forde
26 - Clinton Mola
40 - Ruel Sotiriou (Thay: Bryant Bilongo)
46 - Kamil Conteh
59 - Luke Thomas (Thay: Ellis Harrison)
67 - Jack Sparkes (Thay: Clinton Mola)
80 - Taylor Moore (Thay: Macauley Southam-Hales)
80
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Bristol Rovers
Diễn biến Accrington Stanley vs Bristol Rovers
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Macauley Southam-Hales rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.
Shaun Whalley rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Joe Bauress.
V À A A O O O - Isaac Sinclair đã ghi bàn!
V À A A O O O - Farrend Rawson ghi bàn!
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Thẻ vàng cho Benn Ward.
Thẻ vàng cho Shaun Whalley.
V À A A O O O - Kamil Conteh đã ghi bàn!
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Clinton Mola.
Thẻ vàng cho Tyler Walton.
Thẻ vàng cho Shaqai Forde.
Thẻ vàng cho Alfie Chang.
Shaun Whalley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isaac Heath đã ghi bàn!
Bryant Bilongo (Bristol Rovers) phạm lỗi.
Devon Matthews (Accrington Stanley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Bristol Rovers
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Isaac Heath (30), Tyler Walton (23), Isaac Sinclair (11), Shaun Whalley (7)
Bristol Rovers (3-4-2-1): Brad Young (13), Stephan Negru (28), Tom Lockyer (12), Clinton Mola (6), Macauley Southam-Hales (23), Kamil Conteh (22), Alfie Chang (24), Bryant Bilongo (27), Shaqai Forde (7), Ellis Harrison (19), Fabrizio Cavegn (29)
| Thay người | |||
| 57’ | Tyler Walton Paddy Madden | 46’ | Bryant Bilongo Ruel Sotiriou |
| 79’ | Conor Grant Joe Bauress | 67’ | Ellis Harrison Luke Thomas |
| 79’ | Shaun Whalley Charlie Caton | 80’ | Macauley Southam-Hales Taylor Moore |
| 88’ | Liam Coyle Seamus Conneely | 80’ | Clinton Mola Jack Sparkes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Kelly | Taylor Moore | ||
Alex Henderson | Jack Sparkes | ||
Seamus Conneely | Ryan Howley | ||
Joe Bauress | Luke Thomas | ||
Josh Woods | Ruel Sotiriou | ||
Charlie Caton | Tom English | ||
Paddy Madden | Kian Hill | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 6 | 30 | B H H T H | |
| 2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 6 | 29 | H B B T B | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T B H T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | T H T T H | |
| 5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | B H B B T | |
| 6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 6 | 27 | T B T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T H H H T | |
| 8 | 16 | 8 | 2 | 6 | 4 | 26 | B B T T H | |
| 9 | 16 | 8 | 2 | 6 | 0 | 26 | B T T H B | |
| 10 | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | B T B H B | |
| 11 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | T B H H H | |
| 12 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | B T B H H | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | T H T B H | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | 3 | 21 | T T H B T | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 1 | 20 | H B H T H | |
| 16 | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T H H B T | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 4 | 5 | 7 | -2 | 17 | T B H H T | |
| 19 | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | B B B B B | |
| 20 | 16 | 4 | 4 | 8 | -11 | 16 | T T H B T | |
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B H B T T | |
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | B B B B H | |
| 23 | 16 | 4 | 2 | 10 | -17 | 14 | H T T B B | |
| 24 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại