Thứ Tư, 15/10/2025
Joe Lewis
17
Josh Kelly
19
Marcus Browne (Thay: Josh Kelly)
61
Mathew Stevens (Thay: Aron Sasu)
61
Charlie Caton (Thay: Ashley Hunter)
64
Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Connor O'Brien)
68
Devon Matthews
79
Myles Hippolyte (Thay: James Furlong)
84
Omar Bugiel
85
Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton)
87

Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs AFC Wimbledon

số liệu thống kê
Accrington Stanley
Accrington Stanley
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
44 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 49
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Accrington Stanley vs AFC Wimbledon

Tất cả (14)
90+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.

85' Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

Thẻ vàng cho Omar Bugiel.

84'

James Furlong rời sân và được thay thế bởi Myles Hippolyte.

79' Thẻ vàng cho Devon Matthews.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.

68'

Connor O'Brien rời sân và được thay thế bởi Joe O'Brien Whitmarsh.

64'

Ashley Hunter rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.

61'

Aron Sasu rời sân và được thay thế bởi Mathew Stevens.

61'

Josh Kelly rời sân và được thay thế bởi Marcus Browne.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Josh Kelly.

17' Thẻ vàng cho Joe Lewis.

Thẻ vàng cho Joe Lewis.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs AFC Wimbledon

Accrington Stanley (3-4-3): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Connor O'Brien (38), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Jake Batty (16), Tyler Walton (23), Ashley Hunter (45), Shaun Whalley (7)

AFC Wimbledon (3-4-3): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), James Furlong (3), Aron Sasu (29), Omar Bugiel (9), Josh Kelly (10)

Accrington Stanley
Accrington Stanley
3-4-3
13
Billy Crellin
17
Devon Matthews
5
Farrend Rawson
14
Benn Ward
38
Connor O'Brien
6
Liam Coyle
8
Ben Woods
16
Jake Batty
23
Tyler Walton
45
Ashley Hunter
7
Shaun Whalley
10
Josh Kelly
9
Omar Bugiel
29
Aron Sasu
3
James Furlong
4
Jake Reeves
12
Alistair Smith
11
Josh Neufville
6
Ryan Johnson
31
Joe Lewis
33
Isaac Ogundere
1
Owen Goodman
AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
3-4-3
Thay người
64’
Ashley Hunter
Charlie Caton
61’
Aron Sasu
Mathew Stevens
68’
Connor O'Brien
Joe O'Brien-Whitmarsh
61’
Josh Kelly
Marcus Browne
87’
Tyler Walton
Kelsey Mooney
84’
James Furlong
Myles Hippolyte
Cầu thủ dự bị
Michael Kelly
Lewis Ward
Kelsey Mooney
Mathew Stevens
Alex Henderson
Marcus Browne
Charlie Caton
Osman Foyo
Charlie Brown
Myles Hippolyte
Seamus Conneely
Riley Harbottle
Joe O'Brien-Whitmarsh
Joe Pigott

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
Hạng 4 Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây AFC Wimbledon

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow