![]() Igor Milioransa 3 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida 11 | |
![]() (Pen) Paul Ayongo 17 | |
![]() Gustavo Martins Furtado dos Santos (Thay: Ange Jimmy Mutsinzi) 28 | |
![]() Paul Ayongo 36 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Capita) 46 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 52 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Fernando Jose Almeida Sequeira Ferreira) 60 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Elias Achouri) 65 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Famana Quizera) 66 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva 81 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida 83 | |
![]() Bruno Moreira (Thay: Caio Marcelo Pinheiro Da Silva) 85 | |
![]() Andre Filipe Carneiro Leal (Thay: Tito Cabral Junior) 85 | |
![]() Filipe Cardoso (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 86 | |
![]() Joao Vasco Lima Santos de Miranda (Thay: Paul Ayongo) 86 | |
![]() Joao Paulo 87 | |
![]() Joao Vasco Lima Santos de Miranda 88 | |
![]() Pedro Filipe Tinoco Monteiro 90+4' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Trofense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Trofense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Trofense
Thay người | |||
60’ | Fernando Jose Almeida Sequeira Ferreira Carlos Renteria | 28’ | Ange Jimmy Mutsinzi Gustavo Martins Furtado dos Santos |
66’ | Famana Quizera Adilio Correa dos Santos | 46’ | Capita Djalma Campos |
86’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Filipe Cardoso | 65’ | Elias Achouri Youcef Bechou |
86’ | Paul Ayongo Joao Vasco Lima Santos de Miranda | 85’ | Tito Cabral Junior Andre Filipe Carneiro Leal |
85’ | Caio Marcelo Pinheiro Da Silva Bruno Moreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Baleia Janota | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira | ||
Andre Filipe Claro de Jesus | Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | ||
Filipe Cardoso | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Carlos Renteria | Bruno Moreira | ||
Joao Vasco Lima Santos de Miranda | Daniel Cruz Liberal | ||
Nuno Miguel Adro Tomas | Simao Carvalho Martins | ||
Rafael Fonseca | Gustavo Martins Furtado dos Santos | ||
Daniel Nussbaumer | Djalma Campos | ||
Adilio Correa dos Santos | Youcef Bechou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại