![]() Vilson Caleir 7 | |
![]() Jonathan Rubio 17 | |
![]() Issoufi Maiga 32 | |
![]() Stevy Okitokandjo 37 | |
![]() Gauthier Ott 41 | |
![]() (og) Ange Jimmy Mutsinzi 45+2' | |
![]() Stevy Okitokandjo 61 | |
![]() Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Jonathan Rubio) 65 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Soufiane Messeguem) 65 | |
![]() Andre Clovis 70 | |
![]() Vitor Bruno Ramos Goncalves 72 | |
![]() Issoufi Maiga 73 | |
![]() Andre Clovis 75 | |
![]() Tiago Fernando Penela da Silva (Thay: Daniel Cruz Liberal) 77 | |
![]() Marcos Valente (Thay: Vanilson) 77 | |
![]() Daniel Cruz Liberal 77 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Tiago Manso) 77 | |
![]() Marcos Valente (Thay: Vilson Caleir) 77 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita (Thay: Vitor Bruno Ramos Goncalves) 80 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott) 80 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Vasco Rocha) 84 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 84 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 84 | |
![]() Pablo (Thay: Issoufi Maiga) 84 | |
![]() Youcef Bechou 89 | |
![]() Silva (Thay: Andre Clovis) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Trofense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Trofense
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 16
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Trofense
Thay người | |||
65’ | Soufiane Messeguem Famana Quizera | 77’ | Tiago Manso Daniel Cruz Liberal |
65’ | Jonathan Rubio Fernando Jorge Barbosa Martins | 77’ | Vilson Caleir Marcos Valente |
80’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez | 84’ | Vasco Rocha Luiz Henrique Pachu Lira |
80’ | Vitor Bruno Ramos Goncalves Tiago Manuel Oliveira Mesquita | 84’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Schurrle |
90’ | Andre Clovis Silva | 84’ | Issoufi Maiga Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Tiago Fernando Penela da Silva | ||
Famana Quizera | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Vanilson | ||
Tiago Manuel Oliveira Mesquita | Daniel Cruz Liberal | ||
Mouhamed Mbaye | Marcos Valente | ||
Silva | Luiz Henrique Pachu Lira | ||
Valdemar Antonio Almeida | Schurrle | ||
Daniel Labila | Pablo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại