![]() Soufiane Messeguem 34 | |
![]() Luan Dias Farias 35 | |
![]() Samba Kone 42 | |
![]() Xavier 64 | |
![]() (Pen) Andre Clovis 65 | |
![]() Rui Gomes 68 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Soufiane Messeguem) 72 | |
![]() Lucas Barros Da Cunha 76 | |
![]() Costinha (Thay: Xavier) 88 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 88 | |
![]() Martim Augusto Ferreira (Thay: Gauthier Ott) 88 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rui Gomes) 90 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Luan Dias Farias) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Tondela
số liệu thống kê

Academico Viseu

Tondela
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 15
35 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Tondela
Thay người | |||
72’ | Soufiane Messeguem Miguel Bandarra Rodrigues | 88’ | Xavier Costinha |
88’ | Yuri Nascimento de Araujo Famana Quizera | 90’ | Luan Dias Farias Cuba |
90’ | Rui Gomes Pedro Henryque Pereira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Leonardo Navacchio | ||
Famana Quizera | Daniel Dos Anjos | ||
Kaua Oliveira | Costinha | ||
Sori Mane | Luis Rocha | ||
Stivan Petkov | Cuba | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Silva | Samuel Lobato | ||
Henrique Gomes | Lucas Mezenga | ||
Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại