![]() (Pen) Tamble Folgado 7 | |
![]() Alvaro Zamora 19 | |
![]() Danio Djassi 29 | |
![]() Tomas Domingos 35 | |
![]() Luis Silva (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 46 | |
![]() Alexandre Abel (Thay: Marlon Galvao De Oliveira Junior) 46 | |
![]() Robinho (Thay: Anthony Correia) 56 | |
![]() Ze Gabriel (Thay: Tiago Ferreira) 62 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Heitor) 62 | |
![]() Samba Kone (Thay: Nils Mortimer) 64 | |
![]() Tamble Folgado 68 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Gu Costa) 74 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Alvaro Zamora) 75 | |
![]() Mateus Santos (Thay: Danio Djassi) 84 | |
![]() Samy (Thay: Sebastien Cibois) 84 | |
![]() Nikolaos Michelis 90+1' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Portimonense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Portimonense
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Portimonense
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Pedro Barcelos (5), Tomas Domingos (21), Anthony Correia (41), Gu Costa (57), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Soufiane Messeguem (14), Nikolaos Michelis (2), Álvaro Zamora (32), Andre Clovis (33), Nils Mortimer (22)
Portimonense: Sebastien Cibois (77), Heitor (5), Edney (31), Jarleysom Amurim (32), Douglas Grolli (33), Marlon Galvao De Oliveira Junior (73), Joao Reis (17), Tiago Ferreira (18), Tamble Monteiro (9), Xavier (15), Danio Djassi (7)
Thay người | |||
46’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Luis Silva | 46’ | Marlon Galvao De Oliveira Junior Alexandre Abel |
56’ | Anthony Correia Robinho | 62’ | Heitor Samuel Lobato |
64’ | Nils Mortimer Samba Kone | 62’ | Tiago Ferreira Ze Gabriel |
74’ | Gu Costa Igor Milioransa | 84’ | Danio Djassi Mateus Santos |
75’ | Alvaro Zamora Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | 84’ | Sebastien Cibois Samy |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Silva | Mateus Santos | ||
Samba Kone | Alexandre Abel | ||
Robinho | Samy | ||
Rodrigo Guedes | Samuel Lobato | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Dauda Mohammed | ||
Matheus Sampaio | Ze Gabriel | ||
Igor Milioransa | Douglas Friedrich | ||
Simao Silva | Francisco Canario | ||
Kaique Rodrigues | Joao Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại