![]() Goncalo Cardoso 25 | |
![]() Kauan Conceicao Ferreira Da Silva 44 | |
![]() Luis Silva 45+4' | |
![]() Joao Caiado (Thay: Tomás Morais Costa) 46 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Igor Milioransa) 59 | |
![]() Nikolaos Michelis (Thay: Ruben Pereira) 59 | |
![]() Chamito (Thay: Robinho) 59 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Goncalo Cardoso) 65 | |
![]() Vladimir Silva (Thay: Ronaldo Afonso) 70 | |
![]() Nito Gomes (Thay: Ivan Pavlic) 70 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Simao Silva) 78 | |
![]() Andre Liberal (Thay: Joao Victor) 79 | |
![]() Benjamin Rojas (Thay: Tomas Domingos) 84 | |
![]() Joao Caiado 90+6' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Academico Viseu

Pacos de Ferreira
48 Kiểm soát bóng 52
22 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Pedro Barcelos (5), Anthony Correia (41), Ruben Pereira (44), Igor Milioransa (66), Tomas Domingos (21), Simao Silva (78), Luis Silva (7), Robinho (9), Soufiane Messeguem (14), Andre Clovis (33)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Goncalo Cardoso (2), Kauan Conceicao Ferreira Da Silva (4), Leandro Filipe Rodrigues Dias (15), Anilson Dourado (21), Tiago Ferreira (23), Chico Ramos (88), Ivan Pavlic (8), Joao Victor (9), Ronaldo Afonso (90), Costinha (30)
Thay người | |||
59’ | Ruben Pereira Nikolaos Michelis | 46’ | Tomás Morais Costa Joao Caiado |
59’ | Igor Milioransa Cihan Kahraman | 65’ | Goncalo Cardoso Andre Sousa |
59’ | Robinho Chamito | 70’ | Ivan Pavlic Nito Gomes |
78’ | Simao Silva Nils Mortimer | 70’ | Ronaldo Afonso Vladimir Silva |
84’ | Tomas Domingos Benjamin Rojas | 79’ | Joao Victor Andre Liberal |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Sampaio | Jeimes | ||
Nikolaos Michelis | Diegao | ||
Samba Kone | Andre Sousa | ||
Rodrigo Guedes | Joao Caiado | ||
Cihan Kahraman | Nito Gomes | ||
Benjamin Rojas | Fernando Cesar Alves da Conceicao | ||
Nils Mortimer | Vladimir Silva | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Andre Liberal | ||
Chamito | Matheus Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại