![]() Nils Mortimer 17 | |
![]() Ivan Pavlic 26 | |
![]() Samba Kone (Thay: Luis Silva) 27 | |
![]() Samba Kone (Thay: Andre Clovis) 27 | |
![]() Marquinho (Thay: Kaua Oliveira) 59 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Simao Silva) 59 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Andre Liberal) 64 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Andre Clovis) 67 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 67 | |
![]() Joao Pinto (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 72 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva (Thay: Rui Fonte) 87 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Ivan Pavlic) 87 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Academico Viseu

Pacos de Ferreira
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 26
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Pacos de Ferreira
Academico Viseu: Federico Gomes Gerth (12), Henrique Gomes (55), Sori Mane (16), Kaua Oliveira (6), Paulinho (77), Luis Silva (27), Soufiane Messeguem (14), Simao Silva (78), Yuri Nascimento de Araujo (7), Andre Clovis (33), Nils Mortimer (17)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Erick Ferigra (23), Miguel Mota (22), Diegao (3), Goncalo Cardoso (4), Rui Pedro (18), Ivan Pavlic (11), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Joao Caiado (6), Rui Fonte (19), Andre Liberal (99)
Thay người | |||
27’ | Luis Silva Samba Kone | 64’ | Andre Liberal Ronaldo Afonso |
59’ | Simao Silva Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | 72’ | Welton Nunes Carvalho Junior Joao Pinto |
59’ | Kaua Oliveira Marquinho | 87’ | Rui Fonte Icaro Do Carmo Silva |
67’ | Andre Clovis Nigel Thomas | 87’ | Ivan Pavlic Uladzislau Marozau |
67’ | Yuri Nascimento de Araujo Alan Marinelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Samba Kone | Ze Oliveira | ||
Nigel Thomas | Icaro Do Carmo Silva | ||
Nikolaos Michelis | Malcolm Barcola | ||
Alan Marinelli | Uladzislau Marozau | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Joao Pinto | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Joffrey Bazie | ||
Matheus Sampaio | Aliou Niang | ||
Marquinho | Ricardo Brito | ||
Gabriel Nunes Araujo | Ronaldo Afonso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại