![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Kiến tạo: Sergio Pereira Andrade) 15 | |
![]() Sergio Pereira Andrade 22 | |
![]() Jonata De Oliveira Bastos (Kiến tạo: Sergio Pereira Andrade) 33 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 38 | |
![]() Pedro Marques 38 | |
![]() Famana Quizera 39 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 42 | |
![]() Maga 45+3' | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Rafael Fonseca) 46 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Christophe Nduwarugira) 46 | |
![]() Pedro Marques 46 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Kiến tạo: Sergio Miguel Lobo Araujo) 57 | |
![]() Arthur Chaves 61 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte 65 | |
![]() Famana Quizera 65 | |
![]() Goncalo Pimenta (Thay: Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes) 67 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 67 | |
![]() Ze Leite (Thay: Sergio Pereira Andrade) 67 | |
![]() Goncalo Pimenta 71 | |
![]() Roberto Massimo (Kiến tạo: Rodrigo Vale Pereira) 72 | |
![]() Nuno Valente (Thay: Filipe da Silva Alves) 75 | |
![]() Nuno Valente 77 | |
![]() Igor Milioransa 78 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita (Thay: Igor Milioransa) 84 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Gauthier Ott) 84 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Jonathan Rubio) 86 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Oliveirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Oliveirense
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Oliveirense
Thay người | |||
46’ | Christophe Nduwarugira Rodrigo Vale Pereira | 67’ | Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes Goncalo Pimenta |
46’ | Rafael Fonseca Roberto Massimo | 67’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Michel Barbosa de Lima |
84’ | Igor Milioransa Tiago Manuel Oliveira Mesquita | 67’ | Sergio Pereira Andrade Ze Leite |
84’ | Gauthier Ott Jovani Francisco Welch Lopez | 75’ | Filipe da Silva Alves Nuno Valente |
86’ | Jonathan Rubio Yuri Nascimento de Araujo | 90’ | Jonata De Oliveira Bastos Christian Kendji Wagatsuma Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Goncalo Pimenta | ||
Icaro Do Carmo Silva | Pedro Graca | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Nuno Silva | ||
Rodrigo Vale Pereira | Michel Barbosa de Lima | ||
Javier Curras Caballero | Pedro Marques | ||
Tiago Manuel Oliveira Mesquita | Ze Leite | ||
Roberto Massimo | Nuno Valente | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | Jonata De Oliveira Bastos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại