Igor Milioransa 10 | |
(Pen) Arsenio 13 | |
Fabinho 19 | |
Gu Costa (Thay: Cihan Kahraman) 23 | |
Alvaro Zamora 31 | |
Andre Clovis 62 | |
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 66 | |
Tiago Dias (Thay: Arsenio) 72 | |
Danny (Thay: Miguel Gomes Teixeira) 72 | |
Goncalo da Silva Braga (Thay: Tiago Ramos Cerveira) 72 | |
Miguel Pereira 73 | |
Alvaro Zamora 85 | |
Joao Vasco Lima Santos de Miranda (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 87 | |
Alan Do Marcolino (Thay: Tiago Mesquita) 87 | |
Pedro Barcelos (Thay: Alvaro Zamora) 88 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Lusitania Lourosa
số liệu thống kê

Academico Viseu

Lusitania Lourosa
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Lusitania Lourosa
Academico Viseu: Domen Gril (75), Anthony Correia (41), Igor Milioransa (66), Nikolaos Michelis (2), Robinho (9), Luis Silva (7), Soufiane Messeguem (14), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Cihan Kahraman (17), Álvaro Zamora (32), Andre Clovis (33)
Lusitania Lourosa: Vitor Hugo (32), Tiago Mesquita (28), Josue Sa (3), Tiago Ramos Cerveira (29), Miguel Gomes Teixeira (88), Jose Antonio Doria dos Santos Campelo (8), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Dylan Joao Raymond Collard (4), Arsenio (12), Joao Silva (9), Miguel Pinto (11)
| Thay người | |||
| 23’ | Cihan Kahraman Gu Costa | 72’ | Miguel Gomes Teixeira Danny |
| 66’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | 72’ | Tiago Ramos Cerveira Goncalo da Silva Braga |
| 88’ | Alvaro Zamora Pedro Barcelos | 72’ | Arsenio Tiago Dias |
| 87’ | Tiago Mesquita Alan Do Marcolino | ||
| 87’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Joao Vasco Lima Santos de Miranda | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Brigido | Marco Ribeiro | ||
Pedro Barcelos | Aly Palacios | ||
Samba Kone | Alan Do Marcolino | ||
Benjamin Rojas | Joao Vasco Lima Santos de Miranda | ||
Ruben Pereira | Danny | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Goncalo da Silva Braga | ||
Silva | Tiago Dias | ||
Gu Costa | Manel | ||
Simao Silva | Nicolas Ortiz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Lusitania Lourosa
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H T | |
| 8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | B B T B B | |
| 12 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch