Andre Clovis 4 | |
Christophe Nduwarugira 21 | |
Francisco Pedro Tiago Silva 26 | |
Soufiane Messeguem 28 | |
Igor Milioransa 35 | |
Pedro Emanuel Ferreira Sousa (Thay: Joao Amorim) 46 | |
Andre Clovis 48 | |
Miguel Silva 52 | |
Morais (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 57 | |
Famana Quizera 59 | |
Roberto Massimo (Thay: Famana Quizera) 63 | |
Jonathan Rubio 64 | |
Rafael De Freitas Silva (Thay: Evrard Zag) 67 | |
Agostinho (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 67 | |
Domen Gril 69 | |
Nemanja Calasan 78 | |
Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Gauthier Ott) 79 | |
Fernando Jorge Barbosa Martins (Thay: Andre Clovis) 84 | |
Ruben Alexandre Morgado Araujo (Thay: Ben Hassan Traoré) 87 | |
Roberto Massimo 88 | |
Miguel Silva 89 | |
Ruben Alexandre Morgado Araujo 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Leixoes
số liệu thống kê

Academico Viseu

Leixoes
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Leixoes
| Thay người | |||
| 63’ | Famana Quizera Roberto Massimo | 46’ | Joao Amorim Pedro Emanuel Ferreira Sousa |
| 79’ | Gauthier Ott Yuri Nascimento de Araujo | 57’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Morais |
| 84’ | Andre Clovis Fernando Jorge Barbosa Martins | 67’ | Francisco Pedro Tiago Silva Agostinho |
| 67’ | Evrard Zag Rafael De Freitas Silva | ||
| 87’ | Ben Hassan Traoré Ruben Alexandre Morgado Araujo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Igor Stefanovic | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Isaque Storoli Gavioli | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Erivaldo | ||
Fernando Jorge Barbosa Martins | Pedro Emanuel Ferreira Sousa | ||
Kaua Oliveira | Agostinho | ||
Kayque | Ruben Alexandre Morgado Araujo | ||
Javier Curras Caballero | Morais | ||
Silva | Joel Ferreira | ||
Roberto Massimo | Rafael De Freitas Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch