Gauthier Ott (Kiến tạo: Igor Milioransa) 37 | |
Ruben Alves 42 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Henrique Jocu) 56 | |
Famana Quizera 58 | |
Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Soufiane Messeguem) 61 | |
Famana Quizera (Kiến tạo: Miguel Bandarra Rodrigues) 62 | |
Marquinho (Thay: Famana Quizera) 65 | |
Marokhy Ndione (Thay: Ruben Alves) 66 | |
Malam Camara (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro) 66 | |
Andre Clovis 72 | |
Lucas Silva (Thay: Diogo Bras) 73 | |
Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 74 | |
Hermenegildo Domingos Sengue 76 | |
Henrique Gomes (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 76 | |
Daniel Labila (Thay: Andre Clovis) 76 | |
Rodrigo Vale Pereira (Thay: Gauthier Ott) 76 | |
Jovani Francisco Welch Lopez 83 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Feirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Feirense
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 10
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Feirense
| Thay người | |||
| 61’ | Soufiane Messeguem Jovani Francisco Welch Lopez | 56’ | Henrique Jocu Joao Diogo Marques Paredes |
| 65’ | Famana Quizera Marquinho | 66’ | Joao Henrique Oliveira Castro Malam Camara |
| 76’ | Yuri Nascimento de Araujo Henrique Gomes | 66’ | Ruben Alves Marokhy Ndione |
| 76’ | Andre Clovis Daniel Labila | 73’ | Diogo Bras Lucas Silva |
| 76’ | Gauthier Ott Rodrigo Vale Pereira | 74’ | Oche Odoba Ochowechi Hermenegildo Domingos Sengue |
| Cầu thủ dự bị | |||
Henrique Gomes | Ronaldo Camara | ||
Daniel Labila | Malam Camara | ||
Arthur Largura Chaves | Wellington | ||
Sori Mane | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Marquinho | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Mouhamed Mbaye | Marokhy Ndione | ||
Rodrigo Vale Pereira | Joao Costa | ||
Silva | Tony | ||
Jovani Francisco Welch Lopez | Lucas Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch