![]() (VAR check) 19 | |
![]() Tomas Perez 31 | |
![]() Soufiane Messeguem 45 | |
![]() Angel Alarcon (Thay: Kaue) 57 | |
![]() Bernardo Pinto Lima (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 57 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 59 | |
![]() Simao Silva (Thay: Alvaro Zamora) 59 | |
![]() Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi (Thay: Alvaro Zamora) 59 | |
![]() Simao Silva (Thay: Joao Guilherme De Souza Crispim) 59 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Luis Gomes) 66 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Goncalo Santos) 66 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Gu Costa) 68 | |
![]() Anha Cande (Thay: Joao Teixeira) 73 | |
![]() Luis Silva (Thay: Nils Mortimer) 84 | |
![]() Robinho (Thay: Tomas Domingos) 84 | |
![]() Lorougnon Gohi 87 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs FC Porto B
số liệu thống kê

Academico Viseu

FC Porto B
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs FC Porto B
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Pedro Barcelos (5), Tomas Domingos (21), Anthony Correia (41), Gu Costa (57), Joao Guilherme De Souza Crispim (31), Soufiane Messeguem (14), Nikolaos Michelis (2), Andre Clovis (33), Nils Mortimer (22), Álvaro Zamora (32)
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Antonio Ribeiro (54), Luis Gomes (64), Martim Cunha (84), Felipe Silva (44), Tomas Perez (25), Kaue (56), João Teixeira (92), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87), Trofim Melnichenko (43), Goncalo Santos (49)
Thay người | |||
59’ | Alvaro Zamora Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | 57’ | Kaue Angel Alarcon |
59’ | Joao Guilherme De Souza Crispim Simao Silva | 57’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Bernardo Pinto Lima |
68’ | Gu Costa Igor Milioransa | 66’ | Goncalo Santos Tiago Andrade |
84’ | Nils Mortimer Luis Silva | 66’ | Luis Gomes Dinis Rodrigues |
84’ | Tomas Domingos Robinho | 73’ | Joao Teixeira Anha Cande |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Silva | Angel Alarcon | ||
Samba Kone | Tiago Andrade | ||
Robinho | Bernardo Pinto Lima | ||
Rodrigo Guedes | Andre Oliveira | ||
Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | Gabriel Bras | ||
Chamito | Dinis Rodrigues | ||
Matheus Sampaio | Domingos Andrade | ||
Igor Milioransa | Goncalo Ribeiro | ||
Simao Silva | Anha Cande |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại