![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Diogo Viana) 19 | |
![]() Marcos Paulo 42 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita 43 | |
![]() Famana Quizera (Kiến tạo: Gauthier Ott) 45+1' | |
![]() Rui Costa (Thay: Marcos Paulo) 54 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Elves Balde) 54 | |
![]() Silva (Thay: Andre Filipe Lopes Almeida) 61 | |
![]() Jonathan Rubio 65 | |
![]() Jonathan Rubio 67 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 71 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Famana Quizera) 72 | |
![]() Christophe Nduwarugira (Thay: Gauthier Ott) 72 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Andre Clovis) 72 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Andre Clovis) 72 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 72 | |
![]() Mattheus (Thay: Robson Januario De Paula) 77 | |
![]() Lucao (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 77 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo 78 | |
![]() Domen Gril 82 | |
![]() Igor Milioransa 88 | |
![]() Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Gauthier Ott) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Farense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Farense
17 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 33
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Farense
Thay người | |||
61’ | Andre Filipe Lopes Almeida Silva | 19’ | Diogo Viana Miguel Bandarra Rodrigues |
72’ | Andre Clovis Valdemar Antonio Almeida | 54’ | Elves Balde Cristian Ponde |
72’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo | 54’ | Marcos Paulo Rui Costa |
90’ | Gauthier Ott Luis Miguel Pinheiro Andrade | 77’ | Robson Januario De Paula Mattheus |
77’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Lucao |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdemar Antonio Almeida | Talocha | ||
Rafael Fonseca | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Daniel Labila | Ricardo Velho | ||
Mouhamed Mbaye | Mattheus | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Cristian Ponde | ||
Rodrigo Vale Pereira | Zach Muscat | ||
Luis Miguel Pinheiro Andrade | Lucao | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Claudio Falcao | ||
Silva | Rui Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại